Định nghĩa của từ guardian

guardiannoun

Người bảo vệ

/ˈɡɑːdiən//ˈɡɑːrdiən/

Từ "guardian" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "weard", có nghĩa là "watcher" hoặc "người bảo vệ". Gốc từ này cũng xuất hiện trong từ tiếng Anh hiện đại "watch". Thuật ngữ "guardian" ban đầu dùng để chỉ một người chịu trách nhiệm về sự an toàn và bảo vệ của một ai đó hoặc một thứ gì đó, chẳng hạn như một đứa trẻ hoặc một kho báu. Vào thế kỷ 14, từ "guardian" mang một ý nghĩa cụ thể hơn, dùng để chỉ một người được chỉ định để chăm sóc một người không có khả năng tự chăm sóc bản thân, chẳng hạn như trẻ vị thành niên hoặc người lớn mất năng lực. Ý nghĩa của từ này đã phát triển theo thời gian, với cách sử dụng hiện đại nhấn mạnh trách nhiệm của người giám hộ trong việc đưa ra quyết định thay mặt cho người mà họ bảo vệ. Bất chấp những thay đổi này, ý tưởng cốt lõi về sự bảo vệ và chăm sóc vẫn là trọng tâm của từ "guardian."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bảo vệ

exampleguardian angel: thần hộ mệnh

meaning(pháp lý) người giám hộ (tài sản...)

namespace

a person who protects something

một người bảo vệ một cái gì đó

Ví dụ:
  • Farmers should be guardians of the countryside.

    Nông dân phải là người bảo vệ nông thôn.

  • The police are guardians of law and order.

    Cảnh sát là người bảo vệ luật pháp và trật tự.

  • The people act as guardians of the land.

    Người dân đóng vai trò là người bảo vệ đất đai.

  • Samantha's grandfather has been her guardian since the sudden death of her parents when she was just 10 years old.

    Ông nội của Samantha đã trở thành người giám hộ của cô kể từ khi cha mẹ cô đột ngột qua đời khi cô mới 10 tuổi.

  • The park's wildlife is protected by its vigilant guardians, who patrol the area day and night.

    Động vật hoang dã của công viên được bảo vệ bởi những người bảo vệ luôn cảnh giác, tuần tra khu vực cả ngày lẫn đêm.

Từ, cụm từ liên quan

a person who is legally responsible for the care of another person, especially a child whose parents have died

người chịu trách nhiệm pháp lý về việc chăm sóc người khác, đặc biệt là trẻ em có cha mẹ đã qua đời

Ví dụ:
  • I was left alone to live with my aunt, who became my legal guardian.

    Tôi bị bỏ lại một mình để sống với dì, người đã trở thành người giám hộ hợp pháp của tôi.

  • The court appoints a legal guardian for the child.

    Tòa án chỉ định người giám hộ hợp pháp cho đứa trẻ.