Định nghĩa của từ surveillance

surveillancenoun

giám sát

/sɜːˈveɪləns//sɜːrˈveɪləns/

Từ "surveillance" bắt nguồn từ tiếng Pháp "surveiller", có nghĩa đen là "theo dõi". Theo cách sử dụng ban đầu, từ này ám chỉ hành động theo dõi một cái gì đó hoặc một ai đó để đảm bảo tuân thủ các quy tắc, luật lệ hoặc kỳ vọng. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh quản lý công nghiệp để mô tả hoạt động giám sát công nhân và sản phẩm nhằm đảm bảo hiệu quả và năng suất tối ưu. Vào thế kỷ 19, khái niệm giám sát được mở rộng để bao gồm cả việc theo dõi hành vi và chuyển động xã hội, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. Sự phát triển của các công nghệ mới như truyền hình mạch kín (CCTV) và các kỹ thuật giám sát điện tử trong thế kỷ 20 đã củng cố thêm việc sử dụng từ "surveillance" để mô tả việc thu thập và phân tích thông tin có hệ thống về các cá nhân hoặc nhóm người nhằm kiểm soát, bảo vệ hoặc gây ảnh hưởng đến họ. Ngày nay, thuật ngữ "surveillance" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ bảo vệ biên giới quốc gia đến giám sát hiệu suất làm việc của nhân viên, và đã trở thành một phần trong vốn từ vựng hàng ngày của chúng ta do tính phổ biến ngày càng tăng của nó trong xã hội hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giám sát

exampleto be under surveillance: bị giám sát, bị theo dõi

namespace
Ví dụ:
  • The government has implemented strict surveillance measures to prevent any potential terrorist attacks.

    Chính phủ đã thực hiện các biện pháp giám sát chặt chẽ để ngăn chặn mọi cuộc tấn công khủng bố tiềm ẩn.

  • The company's CCTV cameras provide constant surveillance of the warehouse to monitor for any signs of theft.

    Camera CCTV của công ty giám sát liên tục kho hàng để theo dõi mọi dấu hiệu trộm cắp.

  • Privacy advocates have raised concerns about the extent of surveillance activities conducted by law enforcement agencies.

    Những người ủng hộ quyền riêng tư đã nêu lên mối lo ngại về mức độ hoạt động giám sát do các cơ quan thực thi pháp luật tiến hành.

  • The use of drones for surveillance has become increasingly common in modern military operations.

    Việc sử dụng máy bay không người lái để giám sát ngày càng trở nên phổ biến trong các hoạt động quân sự hiện đại.

  • The state-of-the-art surveillance systems at the airport ensure the safety and security of all passengers.

    Hệ thống giám sát hiện đại tại sân bay đảm bảo an toàn và an ninh cho mọi hành khách.

  • The bank's surveillance team closely monitors all withdrawals and deposits to detect any unusual activity.

    Đội ngũ giám sát của ngân hàng theo dõi chặt chẽ mọi hoạt động rút tiền và gửi tiền để phát hiện bất kỳ hoạt động bất thường nào.

  • The high-tech facial recognition system used by the police department allows for advanced surveillance methods and helps curb criminal activity.

    Hệ thống nhận dạng khuôn mặt công nghệ cao được sở cảnh sát sử dụng cho phép áp dụng các phương pháp giám sát tiên tiến và giúp hạn chế hoạt động tội phạm.

  • The school installed bulletproof cameras as a part of its surveillance system to ensure the safety of its students and staff.

    Nhà trường đã lắp đặt camera chống đạn như một phần của hệ thống giám sát để đảm bảo an toàn cho học sinh và nhân viên.

  • The use of spyware for covert surveillance has raised moral and legal questions about privacy and individual rights.

    Việc sử dụng phần mềm gián điệp để giám sát bí mật đã đặt ra những câu hỏi về đạo đức và pháp lý liên quan đến quyền riêng tư và quyền cá nhân.

  • The city's community policing program relies heavily on community input and engagement to provide effective and targeted surveillance strategies.

    Chương trình cảnh sát cộng đồng của thành phố phụ thuộc rất nhiều vào sự tham gia và ý kiến ​​đóng góp của cộng đồng để đưa ra các chiến lược giám sát hiệu quả và có mục tiêu.