danh từ
(thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...)
to guard a camp: bảo vệ doanh trại
to guard one's reputation: bảo vệ thanh danh
to guard prisoners: canh tù
sự đề phòng
to guard against disease: phòng bệnh
to guard one's words: giữ gìn lời nói
to guard oneself: giữ mình, đề phòng
cái chắn
động từ
bảo vệ; gác, canh giữ
to guard a camp: bảo vệ doanh trại
to guard one's reputation: bảo vệ thanh danh
to guard prisoners: canh tù
(: against) đề phòng, phòng, giữ gìn
to guard against disease: phòng bệnh
to guard one's words: giữ gìn lời nói
to guard oneself: giữ mình, đề phòng
(kỹ thuật) che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)