Định nghĩa của từ sentinel

sentinelnoun

Sentinel

/ˈsentɪnl//ˈsentɪnl/

Từ "sentinel" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "sentenel" hoặc "stantinel" có nghĩa là "watchman" hoặc "guardsman". Từ tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Latin "sta terminalis" có nghĩa đen là "người đứng ở cuối". Cụm từ tiếng Latin này ám chỉ một lính gác hoặc lính canh được bố trí ở cuối hoặc ranh giới của một trại lính hoặc con đường của người La Mã, chịu trách nhiệm canh chừng mọi kẻ thù hoặc nguy hiểm tiềm tàng. Theo thời gian, từ tiếng Pháp "sentenel" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "sentenel", sau đó được chuyển thành cách viết tiếng Anh hiện đại "sentinel". Ý nghĩa của từ này cũng thay đổi đôi chút, vì nó mang một ý nghĩa rộng hơn bao gồm bất kỳ người hoặc vật nào đóng vai trò là lính canh, người canh gác hoặc người canh gác. Nguồn gốc của từ "sentinel" phản ánh nhu cầu lịch sử về sự cảnh giác và giám sát, điều cần thiết cho sự an toàn và an ninh của cá nhân và cộng đồng qua nhiều thời đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglính gác, lính canh

exampleto stand sentinel over: đứng gác, đứng canh

type ngoại động từ

meaning(thơ ca) đứng gác, đứng canh

exampleto stand sentinel over: đứng gác, đứng canh

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) đặt lính gác

namespace
Ví dụ:
  • The lighthouse stood as a silent sentinel on the rocky shore, warning ships of nearby dangers.

    Ngọn hải đăng đứng sừng sững như một người lính canh thầm lặng trên bờ đá, cảnh báo các tàu thuyền về những nguy hiểm gần đó.

  • The guards posted at gatehood served as unyielding sentinels, watching over the city with solemn vigilance.

    Những người lính gác ở cổng thành đóng vai trò như những người lính canh kiên cường, canh gác thành phố với sự cảnh giác trang nghiêm.

  • The forest ranger patrolled the area, acting as a vigilant sentinel to ensure the preservation of the forest's beauty.

    Người kiểm lâm tuần tra khu vực, hoạt động như một người lính canh gác để đảm bảo bảo tồn vẻ đẹp của khu rừng.

  • The solitary sentinel remained steadfastly on duty through the night, his unwavering gaze peering into the darkness.

    Người lính canh đơn độc vẫn kiên định làm nhiệm vụ suốt đêm, ánh mắt không lay chuyển của anh nhìn chằm chằm vào bóng tối.

  • The security camera surveyed the bank with unflinching sentinel, detecting any suspicious activity and signalling to the guards.

    Camera an ninh quan sát ngân hàng một cách liên tục, phát hiện mọi hoạt động đáng ngờ và báo hiệu cho nhân viên bảo vệ.

  • The sentinel of the battlefield stood watch, ready to engage at a moment's notice, defending his territory against any intruder.

    Người lính canh gác trên chiến trường luôn túc trực, sẵn sàng chiến đấu bất cứ lúc nào, bảo vệ lãnh thổ của mình trước bất kỳ kẻ xâm nhập nào.

  • The radio tower served as an unwavering sentinel, emitting powerful signals that enabled communication even in remote areas.

    Tháp radio đóng vai trò như một người lính canh kiên định, phát ra những tín hiệu mạnh mẽ giúp liên lạc ngay cả ở những vùng xa xôi.

  • The first responder, steadfast and vigilant, served as a formidable sentinel, protecting the people endangered by chaos and emergencies.

    Người phản ứng đầu tiên, kiên định và cảnh giác, đóng vai trò như một người lính canh đáng gờm, bảo vệ những người dân gặp nguy hiểm do hỗn loạn và tình trạng khẩn cấp.

  • The park ranger, with unwavering sentinel, kept watch over the wildlife, making sure the creatures were safe and preserving their natural habitat.

    Người kiểm lâm của công viên, với nhiệm vụ canh gác kiên định, luôn theo dõi các loài động vật hoang dã, đảm bảo chúng được an toàn và bảo vệ môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • The lonely sentinel stood guard on the mountain peak, looking out over the valley, unsuspectingly protecting the innocent hidden below.

    Người lính canh cô đơn đứng canh gác trên đỉnh núi, nhìn xuống thung lũng, không chút nghi ngờ bảo vệ những người vô tội ẩn náu bên dưới.