danh từ
sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh
tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ
security police: công an bảo vệ
Security Council: Hội đồng bảo an (Liên hiệp quốc)
sự bảo đảm, vật bảo đảm
security for a debt: sự bảo đảm một món nợ
to lend money without security: cho vay không có vật bảo đảm
Default
sự tin cậy, sự an toàn, sự bảo đảm