danh từ
người điều tra nghiên cứu
Điều tra viên
/ɪnˈvestɪɡeɪtə(r)//ɪnˈvestɪɡeɪtər/Từ "investigator" bắt nguồn từ tiếng Latin "investigare", có nghĩa là "truy tìm, tìm kiếm hoặc điều tra". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp "in" (vào) và "vestigare" (theo dõi, truy vết). Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ một người nào đó đã tiến hành một cuộc điều tra hoặc tìm kiếm chính thức. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả một người nào đó điều tra một cách có hệ thống về một tội phạm, bí ẩn hoặc tình huống phức tạp khác, dẫn đến ý nghĩa hiện đại của nó.
danh từ
người điều tra nghiên cứu
Cảnh sát đã phân công một điều tra viên dày dạn kinh nghiệm vào vụ án để tìm ra sự thật.
Là một thám tử tư, Sarah chuyên thu thập bằng chứng và giải quyết những bí ẩn phức tạp.
Điều tra viên đã thẩm vấn nghi phạm kỹ lưỡng và phát hiện ra những mâu thuẫn trong lời khai của họ.
Vụ bê bối giao dịch nội gián đã được một điều tra viên độc lập điều tra để đảm bảo tính minh bạch và công bằng.
Đặc vụ FBI đóng vai trò là một điều tra viên tận tụy, theo dõi các manh mối và phỏng vấn các nhân chứng để tìm ra tung tích của bọn tội phạm.
Điều tra viên pháp y đã sử dụng công nghệ tiên tiến để phân tích bằng chứng và tái hiện lại các sự kiện dẫn đến tội ác.
Sự kiên trì và bền bỉ của điều tra viên đã tạo nên bước đột phá trong vụ án, cung cấp những manh mối mới làm tăng thêm độ tin cậy cho cuộc điều tra.
Thám tử đã tuyển dụng một số điều tra viên có tay nghề cao để cùng nhau làm việc trong một vụ án nổi tiếng, tập hợp các nguồn lực và chuyên môn của họ để đạt được kết quả tốt nhất có thể.
Tổng kiểm toán nhà nước đã phân công một thanh tra viên có kinh nghiệm kiểm tra tài chính của cơ quan chính phủ, loại bỏ tình trạng tham nhũng và quản lý yếu kém.
Với tư cách là một cảnh sát đã nghỉ hưu chuyển sang làm thám tử tư, Samantha đã mang đến nhiều kinh nghiệm quý báu, tiến hành phân tích pháp y và phỏng vấn nhân chứng để tìm ra sự thật.
All matches