Định nghĩa của từ vigilance

vigilancenoun

cảnh giác

/ˈvɪdʒɪləns//ˈvɪdʒɪləns/

"Vigilance" bắt nguồn từ tiếng Latin "vigilare", có nghĩa là "thức dậy" hoặc "thức giấc". Gốc từ này liên quan đến ý tưởng luôn cảnh giác và cảnh giác, thường là vào ban đêm. Theo thời gian, "vigilare" phát triển thành "vigilantia" trong tiếng Latin, có nghĩa là "sự cảnh giác". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh là "vigilance" vào khoảng thế kỷ 14, có nghĩa là trạng thái cảnh giác và chú ý, đặc biệt là đối với các mối nguy hiểm hoặc mối đe dọa tiềm ẩn. Do đó, vigilance ngụ ý trạng thái sẵn sàng và nhận thức liên tục, phản ánh nguồn gốc của nó trong ý tưởng luôn cảnh giác và cảnh giác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cảnh giác, sự thận trọng, sự cẩn mật

exampleto show great vigilance: tỏ ra cảnh giác cao, tỏ ra rất thận trọng

exampleto lack vigilance: thiếu cảnh giác, thiếu thận trọng

meaning(y học) chứng mất ngủ

namespace
Ví dụ:
  • The guards maintained vigilance throughout the night to ensure that no intruders entered the building.

    Đội bảo vệ luôn túc trực suốt đêm để đảm bảo không có kẻ xâm nhập nào vào tòa nhà.

  • In light of recent cyber attacks, the company has increased its vigilance in safeguarding sensitive data.

    Trước các cuộc tấn công mạng gần đây, công ty đã tăng cường cảnh giác trong việc bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.

  • The mayor implored citizens to practice vigilance in the face of rising crime rates.

    Thị trưởng kêu gọi người dân cảnh giác trước tình trạng tội phạm gia tăng.

  • The airline crew exercised vigilance during the turbulent flight, alert for any sudden changes in weather.

    Phi hành đoàn luôn cảnh giác trong suốt chuyến bay đầy nhiễu động, cảnh giác với mọi thay đổi đột ngột của thời tiết.

  • The military personnel were on high vigilance as they patrolled the borders, prepared to repel any potential incursions.

    Quân đội luôn trong tình trạng cảnh giác cao độ khi tuần tra biên giới, sẵn sàng đẩy lùi mọi cuộc xâm nhập tiềm tàng.

  • The teachers instructed students to remain vigilant during exams to avoid any unfair means.

    Các giáo viên hướng dẫn học sinh phải luôn cảnh giác trong suốt kỳ thi để tránh mọi sự gian lận.

  • The parents taught their children to be vigilant while playing outdoors, emphasizing stranger danger.

    Các bậc phụ huynh dạy con mình phải cảnh giác khi chơi ngoài trời, nhấn mạnh đến mối nguy hiểm từ người lạ.

  • The construction workers exercised vigilance while working at heights, ensuring proper safety procedures.

    Các công nhân xây dựng luôn cảnh giác khi làm việc trên cao, đảm bảo thực hiện đúng các quy trình an toàn.

  • The firefighters displayed vigilance as they battled the raging inferno, aware of the unpredictable nature of fires.

    Lực lượng cứu hỏa đã thể hiện sự cảnh giác khi chiến đấu với ngọn lửa dữ dội, nhận thức được bản chất khó lường của hỏa hoạn.

  • The security officers enforced vigilance in the crowded shopping mall, keeping a watchful eye to deter any potential misconduct.

    Các nhân viên an ninh tăng cường cảnh giác tại trung tâm mua sắm đông đúc, luôn để mắt tới mọi hành vi sai trái tiềm ẩn.