Định nghĩa của từ protector

protectornoun

người bảo vệ

/prəˈtektə(r)//prəˈtektər/

Từ "protector" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "protego", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "che chắn". Động từ tiếng Latin bắt nguồn từ các từ "pro" có nghĩa là "before" và "tueri" có nghĩa là "bảo vệ". Ở La Mã cổ đại, người bảo vệ là người giám hộ hoặc nhà vô địch bảo vệ mạng sống và hạnh phúc của người khác, thường là một quý tộc hoặc người có địa vị cao. Từ "protector" đã du nhập vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 13, thông qua tiếng Pháp cổ là "proueitor" hoặc "proteitor". Ban đầu, nó dùng để chỉ một nhà vô địch hoặc người bảo vệ bảo vệ ai đó khỏi bị tổn hại hoặc thương tích. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm các ý nghĩa rộng hơn, chẳng hạn như bảo vệ hoặc bảo vệ một cái gì đó hoặc ai đó khỏi các mối đe dọa, tổn hại hoặc nguy hiểm. Ngày nay, người bảo vệ có thể là một người, tổ chức hoặc thực thể cung cấp sự bảo vệ, chăm sóc hoặc giám sát cho một cá nhân hoặc nhóm người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bảo vệ, người bảo hộ, người che chở

meaningvật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở

meaningdụng cụ bảo hộ lao động

typeDefault

meaning(máy tính) thiết bị bảo vệ

namespace
Ví dụ:
  • The police officer acted as a protector, keeping the peaceful protestors safe from harm.

    Cảnh sát đóng vai trò là người bảo vệ, giữ an toàn cho những người biểu tình ôn hòa.

  • The bodyguard was assigned to protect the high-profile executive during his travels.

    Người vệ sĩ được giao nhiệm vụ bảo vệ vị giám đốc điều hành cấp cao này trong suốt chuyến đi của ông.

  • The security guard patrolled the premises, making sure that all occupants were safe and secure.

    Nhân viên bảo vệ tuần tra khắp khuôn viên, đảm bảo mọi người đều an toàn và an ninh.

  • In times of war, soldiers become protectors of their country and its people.

    Trong thời chiến, người lính trở thành người bảo vệ đất nước và người dân.

  • The neighborhood watch program aims to be a protector against crime and danger in the area.

    Chương trình tuần tra khu phố có mục đích bảo vệ khu vực khỏi tội phạm và nguy hiểm.

  • Piglets huddle under their mother for protection as she guards them against predators.

    Những chú lợn con tụ tập dưới mẹ để được bảo vệ khi mẹ chúng bảo vệ chúng khỏi những kẻ săn mồi.

  • Nigella seeds are sometimes added to dishes as a natural protector against bacteria.

    Hạt thì là đen đôi khi được thêm vào các món ăn như một chất bảo vệ tự nhiên chống lại vi khuẩn.

  • The dog barked fiercely, intending to protect its owner from any perceived danger.

    Con chó sủa dữ dội, có ý định bảo vệ chủ của mình khỏi bất kỳ mối nguy hiểm nào.

  • Voluntary organizations often act as protectors in cases of human trafficking, providing safe houses for victims.

    Các tổ chức tình nguyện thường đóng vai trò bảo vệ trong các trường hợp buôn người, cung cấp nơi ở an toàn cho nạn nhân.

  • The fire department is a protector against the threat of fire, responding quickly to emergencies and minimizing damage.

    Lực lượng cứu hỏa có vai trò bảo vệ chống lại mối đe dọa hỏa hoạn, phản ứng nhanh chóng với các trường hợp khẩn cấp và giảm thiểu thiệt hại.