tính từ
tỉnh táo, cảnh giác
to put on the alert: đặt trong tình trạng báo động
linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát
danh từ
sự báo động, sự báo nguy
to put on the alert: đặt trong tình trạng báo động
sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không
sự cảnh giác, sự đề phòng
to be on the alert: cảnh giác đề phòng