Định nghĩa của từ observer

observernoun

Người quan sát

/əbˈzɜːvə(r)//əbˈzɜːrvər/

Từ "observer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có từ giữa thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp trung đại "observateur", bản thân nó bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "observervare," có nghĩa là quan sát, nhận thức hoặc chú ý đến một cái gì đó một cách cẩn thận. Từ tiếng Latin "observerare" là sự kết hợp của tiền tố "ob" (có nghĩa là chống lại, hướng tới hoặc có mặt) và động từ "servare" (có nghĩa là quan sát, giữ hoặc bảo vệ). Từ này được các học giả và triết gia La Mã sử ​​dụng để chỉ hành động nghiên cứu và phân tích các hiện tượng trong thế giới tự nhiên. Khi khoa học thiên văn học bắt đầu phát triển trong thời kỳ Phục hưng, việc sử dụng thuật ngữ "observer" trở nên gắn liền hơn với việc nghiên cứu các vật thể và sự kiện trên trời. Lần đầu tiên từ này được ghi chép trong tiếng Anh xuất hiện trong một lá thư do nhà toán học và thiên văn học John Flamsteed viết vào năm 1680, trong đó ông tự mô tả mình là "Người quan sát tại Đài quan sát Hoàng gia". Trong nhiều thế kỷ, việc sử dụng thuật ngữ "observer" đã mở rộng để bao gồm những cá nhân làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như tâm lý học, xã hội học và vật lý. Ngày nay, người quan sát thường được định nghĩa là người thu thập và ghi lại dữ liệu hoặc thông tin về một hiện tượng hoặc hệ thống cụ thể, với mục đích có được cái nhìn sâu sắc hoặc hiểu biết về hành vi và các nguyên tắc cơ bản của hiện tượng hoặc hệ thống đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười theo dõi, người quan sát

meaningngười tuân theo, người tôn trọng

examplean observer of the law: người dự thính, quan sát viên (hội nghị)

meaning(hàng không) người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom)

namespace

a person who watches somebody/something

một người theo dõi ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • According to observers, the plane exploded shortly after take-off.

    Theo giới quan sát, máy bay đã phát nổ ngay sau khi cất cánh.

  • To the casual observer (= somebody who does not pay much attention), the system appears confusing.

    Đối với người quan sát bình thường (= ai đó không chú ý nhiều), hệ thống có vẻ khó hiểu.

  • Most art forms require a contribution from the observer.

    Hầu hết các loại hình nghệ thuật đều cần sự đóng góp của người quan sát.

a person who attends a meeting, lesson, etc. to listen and watch but not to take part

một người tham dự một cuộc họp, bài học, vv để nghe và xem nhưng không tham gia

Ví dụ:
  • A team of British officials were sent as observers to the conference.

    Một nhóm quan chức Anh được cử làm quan sát viên tới hội nghị.

Ví dụ bổ sung:
  • Independent observers will monitor the elections.

    Các quan sát viên độc lập sẽ theo dõi cuộc bầu cử.

  • The country was granted observer status at the summit.

    Nước này đã được cấp tư cách quan sát viên tại hội nghị thượng đỉnh.

  • The talks were attended by observers from eight Arab countries and Israel.

    Cuộc đàm phán có sự tham gia của các quan sát viên từ 8 quốc gia Ả Rập và Israel.

  • Observers noted an absence of the violence which had been a feature of previous elections.

    Các nhà quan sát ghi nhận sự vắng mặt của bạo lực vốn là đặc điểm của các cuộc bầu cử trước đó.

a person who watches and studies particular events, situations, etc. and is therefore considered to be an expert on them

người theo dõi và nghiên cứu các sự kiện, tình huống cụ thể, v.v. và do đó được coi là chuyên gia về chúng

Ví dụ:
  • a royal observer

    quan sát viên hoàng gia

Ví dụ bổ sung:
  • Some military observers fear the US could get entangled in another war.

    Một số nhà quan sát quân sự lo ngại Mỹ có thể vướng vào một cuộc chiến khác.

  • To Western observers, their political system is strikingly different.

    Đối với các nhà quan sát phương Tây, hệ thống chính trị của họ rất khác biệt.

  • an observer of the American cultural scene

    một người quan sát bối cảnh văn hóa Mỹ

Từ, cụm từ liên quan

All matches