danh từ
chiến tranh
aggressive war: chiến tranh xâm lược
nuclear war: chiến tranh hạt nhân
local war: chiến tranh cục bộ
đấu tranh
warring principles: những nguyên tắc đối chọi nhau
(định ngữ) chiến tranh
to war against (with) a neighbouring country: đánh nhau với một nước láng giềng
on a war footing: sẵn sàng chiến đấu, sẵn sàng lao vào chiến tranh
war loan: nợ chiến tranh
nội động từ
(: down) lấy chiến tranh để khuất phục
aggressive war: chiến tranh xâm lược
nuclear war: chiến tranh hạt nhân
local war: chiến tranh cục bộ
(nghĩa bóng) đấu tranh, chống lại, đối chọi, mâu thuẫn
warring principles: những nguyên tắc đối chọi nhau
(từ cổ,nghĩa cổ) (: against, with) đánh nhau, gây chiến, xung đột
to war against (with) a neighbouring country: đánh nhau với một nước láng giềng
on a war footing: sẵn sàng chiến đấu, sẵn sàng lao vào chiến tranh
war loan: nợ chiến tranh