tính từ
đang đánh nhau; đang có chiến tranh
mâu thuẩn; xung khắc
warring passions-những đam mê giằng xé con người
warring elements-các yếu tố xung khắc (nước với lửa...)
Warring
/ˈwɔːrɪŋ//ˈwɔːrɪŋ/Từ "warring" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "werian", có nghĩa là "bảo vệ, canh gác, bảo vệ", bản thân từ này có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "werjan", có nghĩa là "bảo vệ". Theo thời gian, "werian" đã phát triển thành nghĩa là "chiến đấu, tiến hành chiến tranh" và cuối cùng trở thành "warring" trong tiếng Anh trung đại. Sự chuyển đổi này có thể xảy ra do sự liên kết chặt chẽ giữa việc tự vệ với việc tham gia vào chiến tranh. Ngày nay, "warring" mô tả trạng thái xung đột hoặc thù địch, nhấn mạnh vào hành động chiến đấu hoặc tham gia vào chiến tranh.
tính từ
đang đánh nhau; đang có chiến tranh
mâu thuẩn; xung khắc
warring passions-những đam mê giằng xé con người
warring elements-các yếu tố xung khắc (nước với lửa...)
Những cuộc cãi vã và bất hòa liên miên của anh chị em đã biến ngôi nhà vốn yên bình của họ thành một bãi chiến trường.
Căng thẳng chính trị giữa hai nước láng giềng đã dẫn đến tình trạng chiến tranh liên miên.
Quan hệ đối tác kinh doanh của họ trở nên tồi tệ do xung đột dai dẳng và hành vi hiếu chiến.
Sau khi ly hôn, mối quan hệ của cặp đôi xa cách này trở nên căng thẳng.
Những xung đột nội bộ và các phe phái đối địch trong nhóm đang đe dọa đến sự thành công của dự án.
Những người thân và bạn bè thân thiết nhất của nạn nhân là một phần của phe phái đối địch nghi ngờ có sự gian trá trong vụ án này.
Sự khác biệt về tư tưởng giữa hai đảng phái chính trị đã dẫn đến nhiều thập kỷ chiến tranh và bất ổn.
Thái độ nắm quyền của CEO mới đã gây ra sự phẫn nộ và đấu đá trong ban quản lý cấp cao.
Cuộc đấu tranh giành quyền lực giữa bộ phận bán hàng và tiếp thị đã dẫn đến tình trạng xung đột đe dọa đến lợi nhuận của công ty.
Chiến tranh và xung đột đã phá hủy khu vực từng thịnh vượng này, để lại di sản là đói nghèo và khó khăn.