Định nghĩa của từ turf war

turf warnoun

sân cỏ là

/ˈtɜːf wɔː(r)//ˈtɜːrf wɔːr/

Thuật ngữ "turf war" có nguồn gốc từ những năm 1930 để mô tả các cuộc xung đột giữa các băng đảng đối thủ ở khu vực thành thị, đặc biệt là ở các thành phố có nền văn hóa người Mỹ gốc Phi nổi bật như Harlem. Thuật ngữ "turf" dùng để chỉ một khu vực hoặc lãnh thổ cụ thể do một băng đảng kiểm soát. Các băng đảng sẽ bảo vệ địa bàn của mình thông qua nhiều hoạt động tội phạm khác nhau, chẳng hạn như buôn bán ma túy, tống tiền và bạo lực, khi chúng tranh giành quyền kiểm soát các khu phố có lợi nhuận cao nhất. Thuật ngữ "war" được sử dụng để mô tả bản chất dữ dội và thường là bạo lực của những tranh chấp này, có thể dẫn đến thương tích nghiêm trọng hoặc thậm chí tử vong. Việc sử dụng "turf war" như một cách diễn đạt thông tục để mô tả bất kỳ cuộc cạnh tranh hoặc xung đột dữ dội nào đã lan rộng ra ngoài nguồn gốc tội phạm của nó để mô tả các lĩnh vực khác, nơi hai bên cạnh tranh để giành quyền kiểm soát một khu vực hoặc tài nguyên cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • After a heated turf war between rival gangs, the police intervened to restore law and order in the neighborhood.

    Sau một cuộc chiến tranh giành địa bàn gay gắt giữa các băng đảng đối thủ, cảnh sát đã can thiệp để lập lại trật tự và luật pháp trong khu phố.

  • In the world of professional sports, turf wars frequently break out between teams competing for dominance in their respective leagues.

    Trong thế giới thể thao chuyên nghiệp, các cuộc chiến giành quyền thống trị thường xuyên nổ ra giữa các đội bóng trong giải đấu của họ.

  • The leader of the local drug cartel was involved in a turf war with a rival dealer, resulting in several violent clashes.

    Thủ lĩnh của băng đảng ma túy địa phương đã tham gia vào một cuộc chiến giành địa bàn với một đối thủ buôn ma túy, dẫn đến một số cuộc đụng độ dữ dội.

  • The feud between the two gangs has escalated into a full-blown turf war, leaving the streets awash with bloodshed and chaos.

    Mối thù giữa hai băng đảng đã leo thang thành một cuộc chiến tranh giành địa bàn toàn diện, khiến đường phố ngập tràn máu và hỗn loạn.

  • In the animal kingdom, turf wars between predators often occur as they struggle to establish their territory and defend their resources from other animals.

    Trong thế giới động vật, chiến tranh giành lãnh thổ giữa các loài săn mồi thường xảy ra khi chúng đấu tranh để thiết lập lãnh thổ và bảo vệ nguồn tài nguyên khỏi các loài động vật khác.

  • The recent turf war between two groups of skateboarders has caused damage to public property and disrupted the peace in the area.

    Cuộc chiến giành địa bàn gần đây giữa hai nhóm người trượt ván đã gây thiệt hại cho tài sản công cộng và phá vỡ sự yên bình trong khu vực.

  • The conflict between the two street gangs over control of the drug trade in the city has turned into a vicious turf war, with innocent bystanders caught in the crossfire.

    Cuộc xung đột giữa hai băng đảng đường phố nhằm giành quyền kiểm soát hoạt động buôn bán ma túy trong thành phố đã trở thành một cuộc chiến tranh giành địa bàn tàn khốc, với những người dân vô tội bị cuốn vào vòng đấu súng.

  • The construction of a new highrise building has sparked a turf war between two real estate developers, each vying for the prime location.

    Việc xây dựng một tòa nhà cao tầng mới đã gây ra cuộc chiến giành địa bàn giữa hai nhà phát triển bất động sản, mỗi bên đều cạnh tranh để giành được vị trí đắc địa.

  • In the competitive world of business, turf wars often break out between rival companies as they fight for market share and try to gain the upper hand.

    Trong thế giới kinh doanh cạnh tranh, chiến tranh giành thị phần thường nổ ra giữa các công ty đối thủ khi họ tranh giành thị phần và cố gắng giành thế thượng phong.

  • The gang's turf war with a rival group left the neighborhood riddled with bullet holes and punctuated by ominous whispers of violence.

    Cuộc chiến giành địa bàn giữa băng đảng với một nhóm đối thủ đã khiến khu phố đầy rẫy vết đạn và những lời đồn thổi về bạo lực đáng sợ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches