- As the army charged towards the enemy lines, a deafening war cry echoed through the battlefield.
Khi quân đội tiến về phía kẻ thù, một tiếng hô xung trận inh tai vang vọng khắp chiến trường.
- The knights let out a chilling war cry as they charged towards their adversaries, swords drawn and shields raised.
Các hiệp sĩ hét lên tiếng chiến trận rùng rợn khi lao về phía kẻ thù, kiếm rút ra và khiên giơ cao.
- The militant group released a war cry as they stormed into the government building, determined to make their voices heard.
Nhóm chiến binh này đã hô vang khẩu hiệu chiến đấu khi xông vào tòa nhà chính phủ, quyết tâm lên tiếng.
- The football team let out a fierce war cry as they took the field, pumped up and ready to win.
Đội bóng đá reo hò chiến thắng khi ra sân, phấn khởi và sẵn sàng giành chiến thắng.
- The children let out a high-pitched war cry as they played pretend war games in the park, running around with imaginary weapons.
Những đứa trẻ reo hò chiến đấu khi chúng chơi trò chơi chiến tranh giả định trong công viên, chạy xung quanh với vũ khí tưởng tượng.
- The conquering army let out an ear-splitting war cry as they took over the city, claiming victory over their opponents.
Đội quân chiến thắng hét lên tiếng xung trận đinh tai nhức óc khi chiếm được thành phố, tuyên bố chiến thắng trước đối thủ.
- The victorious team let out a triumphant war cry as they lifted the trophy, celebrating their hard-earned victory.
Đội chiến thắng reo hò chiến thắng khi nâng cao chiếc cúp, ăn mừng chiến thắng khó khăn mà họ giành được.
- The rebels let out a war cry as they liberated their country from oppression, determined to rebuild their nation.
Những người nổi loạn hô vang tiếng hô chiến thắng khi họ giải phóng đất nước khỏi ách áp bức, quyết tâm xây dựng lại đất nước.
- The gladiator let out a furious war cry as he entered the arena, ready to do battle with his opponent.
Đấu sĩ hét lên một tiếng chiến dữ dội khi bước vào đấu trường, sẵn sàng chiến đấu với đối thủ.
- The warriors let out a deafening war cry as they rode into battle, ready to defend their honor and their people.
Những chiến binh hét lên tiếng xung trận inh tai khi họ phi ngựa vào trận chiến, sẵn sàng bảo vệ danh dự và người dân của họ.