Định nghĩa của từ war cry

war crynoun

tiếng kêu chiến tranh

/ˈwɔː kraɪ//ˈwɔːr kraɪ/

Thuật ngữ "war cry" có thể bắt nguồn từ thời xa xưa, khi quân đội phát ra những tiếng động lớn, hung hăng như một phương tiện để đe dọa kẻ thù và tập hợp lực lượng. Nguồn gốc chính xác của hiện tượng này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng văn hóa dân gian về động vật đã đóng một vai trò trong việc định hình khái niệm về tiếng kêu chiến tranh. Trong nhiều nền văn hóa, các chiến binh sẽ bắt chước âm thanh của các loài thú như sư tử, sói và đại bàng để khơi dậy sức mạnh và bản chất hung dữ của chúng. Ý tưởng là bằng cách truyền tải năng lượng nguyên thủy này, binh lính có thể khai thác được cảm giác nguyên thủy về sức mạnh và sự tự tin. Khái niệm về tiếng kêu chiến tranh này đã được khắc sâu trong lịch sử vào thời trung cổ, khi các hiệp sĩ sẽ thổi kèn và hét lên để truyền cảm hứng cho binh lính của họ và ra hiệu xung phong. Theo thời gian, ý nghĩa của tiếng kêu chiến tranh đã phát triển vượt ra ngoài ý nghĩa ban đầu của nó. Mặc dù nó vẫn đóng vai trò là phương tiện để đe dọa và thúc đẩy trên chiến trường, nhưng nó cũng trở thành biểu tượng cho nhiều nghi lễ và truyền thống văn hóa khác nhau. Ví dụ, một số bộ lạc bản địa ở Mỹ sử dụng tiếng hò reo chiến tranh như một phần trong điệu nhảy và nghi lễ tâm linh của họ, trong khi một số nền văn hóa châu Âu coi tiếng hò reo chiến tranh là cách để tôn vinh lịch sử quân sự của tổ tiên họ. Cuối cùng, nguồn gốc của từ "war cry" rất đa dạng và phức tạp, nhưng sức hấp dẫn lâu dài của nó chứng tỏ rằng nó vẫn là một khía cạnh mạnh mẽ và sâu sắc trong biểu đạt của con người - một khía cạnh trải dài qua thời gian, văn hóa và địa lý.

namespace
Ví dụ:
  • As the army charged towards the enemy lines, a deafening war cry echoed through the battlefield.

    Khi quân đội tiến về phía kẻ thù, một tiếng hô xung trận inh tai vang vọng khắp chiến trường.

  • The knights let out a chilling war cry as they charged towards their adversaries, swords drawn and shields raised.

    Các hiệp sĩ hét lên tiếng chiến trận rùng rợn khi lao về phía kẻ thù, kiếm rút ra và khiên giơ cao.

  • The militant group released a war cry as they stormed into the government building, determined to make their voices heard.

    Nhóm chiến binh này đã hô vang khẩu hiệu chiến đấu khi xông vào tòa nhà chính phủ, quyết tâm lên tiếng.

  • The football team let out a fierce war cry as they took the field, pumped up and ready to win.

    Đội bóng đá reo hò chiến thắng khi ra sân, phấn khởi và sẵn sàng giành chiến thắng.

  • The children let out a high-pitched war cry as they played pretend war games in the park, running around with imaginary weapons.

    Những đứa trẻ reo hò chiến đấu khi chúng chơi trò chơi chiến tranh giả định trong công viên, chạy xung quanh với vũ khí tưởng tượng.

  • The conquering army let out an ear-splitting war cry as they took over the city, claiming victory over their opponents.

    Đội quân chiến thắng hét lên tiếng xung trận đinh tai nhức óc khi chiếm được thành phố, tuyên bố chiến thắng trước đối thủ.

  • The victorious team let out a triumphant war cry as they lifted the trophy, celebrating their hard-earned victory.

    Đội chiến thắng reo hò chiến thắng khi nâng cao chiếc cúp, ăn mừng chiến thắng khó khăn mà họ giành được.

  • The rebels let out a war cry as they liberated their country from oppression, determined to rebuild their nation.

    Những người nổi loạn hô vang tiếng hô chiến thắng khi họ giải phóng đất nước khỏi ách áp bức, quyết tâm xây dựng lại đất nước.

  • The gladiator let out a furious war cry as he entered the arena, ready to do battle with his opponent.

    Đấu sĩ hét lên một tiếng chiến dữ dội khi bước vào đấu trường, sẵn sàng chiến đấu với đối thủ.

  • The warriors let out a deafening war cry as they rode into battle, ready to defend their honor and their people.

    Những chiến binh hét lên tiếng xung trận inh tai khi họ phi ngựa vào trận chiến, sẵn sàng bảo vệ danh dự và người dân của họ.

Từ, cụm từ liên quan