Định nghĩa của từ cold war

cold warnoun

chiến tranh lạnh

/ˌkəʊld ˈwɔː(r)//ˌkəʊld ˈwɔːr/

Thuật ngữ "Chiến tranh lạnh" được nhà báo người Mỹ Walter Duranty đặt ra vào năm 1945 để mô tả sự căng thẳng chính trị và thù địch giữa các nền dân chủ phương Tây, do Hoa Kỳ lãnh đạo, và các quốc gia Khối phía Đông, chủ yếu là Liên Xô. Cái tên "Chiến tranh lạnh" được chọn vì mặc dù không có xung đột quân sự trực tiếp nào giữa các siêu cường, nhưng sự căng thẳng và cạnh tranh giữa họ lại dữ dội và kéo dài như cái lạnh của mùa đông. Cụm từ này trở nên phổ biến vì nó phản ánh chính xác chu kỳ địa chính trị cay đắng và phức tạp sau Thế chiến II trong những năm 1947-1991, được đặc trưng bởi các xung đột về ý thức hệ, chạy đua vũ trang, chiến tranh ủy nhiệm và thúc đẩy các hành động đe dọa thông qua các liên minh quân sự và gián điệp.

namespace
Ví dụ:
  • During the Cold War, tensions between the United States and the Soviet Union ran so high that nuclear annihilation seemed like a distinct possibility.

    Trong Chiến tranh Lạnh, căng thẳng giữa Hoa Kỳ và Liên Xô lên cao đến mức hủy diệt hạt nhân dường như là một khả năng có thể xảy ra.

  • The Cold War era saw the rise of clandestine operations and spy games, as both superpowers vied for economic and political advantage.

    Thời kỳ Chiến tranh Lạnh chứng kiến ​​sự gia tăng các hoạt động bí mật và trò chơi gián điệp khi cả hai siêu cường đều tranh giành lợi thế về kinh tế và chính trị.

  • The Cold War had far-reaching effects, from the proliferation of arms races to the adoption of rigid ideological lines.

    Chiến tranh Lạnh đã gây ra những tác động sâu rộng, từ việc gia tăng các cuộc chạy đua vũ trang đến việc áp dụng các đường lối tư tưởng cứng nhắc.

  • The Berlin Wall was a stark symbol of the Cold War divide, standing as a physical barrier between East and West for over two decades.

    Bức tường Berlin là biểu tượng rõ nét của sự chia cắt thời Chiến tranh Lạnh, là rào cản vật lý giữa Đông và Tây trong hơn hai thập kỷ.

  • The Cold War sparked a new era of technology and innovation, as both countries raced to develop cutting-edge weapons and defense strategies.

    Chiến tranh Lạnh đã mở ra một kỷ nguyên mới về công nghệ và đổi mới, khi cả hai nước chạy đua phát triển vũ khí và chiến lược quốc phòng tiên tiến.

  • Many scholars argue that the fallout from the Cold War continues to shape global politics today, as countries continue to grapple with its aftermath.

    Nhiều học giả cho rằng hậu quả của Chiến tranh Lạnh vẫn tiếp tục định hình nền chính trị toàn cầu ngày nay, khi các quốc gia vẫn đang vật lộn với hậu quả của nó.

  • In the wake of the Cold War, the world has witnessed a gradual but significant shift towards globalization and interconnectedness.

    Sau Chiến tranh Lạnh, thế giới đã chứng kiến ​​sự chuyển dịch dần dần nhưng đáng kể hướng tới toàn cầu hóa và kết nối.

  • The Cold War brought about lasting changes in international relations, including the emergence of new alliances and the fortification of old ones.

    Chiến tranh Lạnh đã mang lại những thay đổi lâu dài trong quan hệ quốc tế, bao gồm sự xuất hiện của các liên minh mới và củng cố các liên minh cũ.

  • The Cold War also gave rise to a new kind of political discourse, as ideological differences and cultural polarization became central to international relations.

    Chiến tranh Lạnh cũng làm nảy sinh một loại diễn ngôn chính trị mới, khi những khác biệt về ý thức hệ và phân cực văn hóa trở thành trọng tâm của quan hệ quốc tế.

  • Even today, the legacy of the Cold War continues to be felt in international politics, as countries grapple with the complex legacy of this era of tension and upheaval.

    Ngay cả ngày nay, di sản của Chiến tranh Lạnh vẫn tiếp tục được cảm nhận trong chính trị quốc tế, khi các quốc gia đang vật lộn với di sản phức tạp của thời đại căng thẳng và biến động này.

Từ, cụm từ liên quan