Định nghĩa của từ war dance

war dancenoun

vũ điệu chiến tranh

/ˈwɔː dɑːns//ˈwɔːr dæns/

Nguồn gốc của thuật ngữ "war dance" có thể bắt nguồn từ các nền văn hóa bản địa trên khắp thế giới, đặc biệt là các nền văn hóa ở Bắc Mỹ. Trong các xã hội này, khiêu vũ không chỉ là một hình thức giải trí hoặc thể hiện nghệ thuật mà còn là một truyền thống tôn giáo và văn hóa mạnh mẽ với mục đích thực tế. Trong thời kỳ xung đột, các chiến binh thường thực hiện một loạt các điệu nhảy và bài thánh ca theo nghi lễ để chuẩn bị tinh thần và thể chất cho trận chiến. Các nghi lễ này có thể kéo dài trong nhiều ngày và bao gồm việc ăn chay, cầu nguyện và các hoạt động tâm linh khác được thiết kế để cầu xin sự hướng dẫn của các linh hồn và vị thần tổ tiên. Các điệu nhảy này được đặc trưng bởi các chuyển động hung hăng và điên cuồng, kèm theo tiếng trống lớn, tiếng lục lạc và các nhạc cụ gõ khác. Các vũ công, thường được vẽ và trang trí bằng lông vũ và sơn chiến tranh, sẽ càu nhàu, hò hét và hét lớn khi họ nhảy, dậm chân và lao vào giữa đám đông điên cuồng. Những người bên ngoài, bao gồm cả những người định cư châu Âu, ban đầu đã nhầm những điệu nhảy chiến tranh này chỉ là màn trình diễn man rợ và man rợ. Tuy nhiên, khi các nhà nhân chủng học và sử gia bắt đầu nghiên cứu sâu hơn về các nền văn hóa này, họ nhận ra ý nghĩa sâu sắc về mặt tâm linh và văn hóa của những điệu nhảy này. Ngày nay, trong khi nhiều cộng đồng bản địa buộc phải từ bỏ hoặc xóa bỏ những truyền thống này trước sự xâm lược và đàn áp văn hóa, điệu nhảy chiến tranh vẫn là biểu tượng mạnh mẽ của sự phản kháng, tâm linh và niềm tự hào về văn hóa. Nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở về di sản văn hóa phong phú của các cộng đồng bản địa và mối liên hệ lâu đời của họ với đất đai, các linh hồn và nhịp điệu của trái đất.

namespace
Ví dụ:
  • The Aboriginal community gathered for a war dance to honor their warriors and ask for their protection during a time of conflict.

    Cộng đồng thổ dân tập trung để khiêu vũ chiến tranh nhằm tôn vinh các chiến binh và cầu xin sự bảo vệ của họ trong thời chiến.

  • In the revolutionary era, soldiers would perform a war dance before heading into battle to rouse themselves with energy and spirit.

    Vào thời kỳ cách mạng, binh lính sẽ thực hiện điệu nhảy chiến tranh trước khi ra trận để khơi dậy năng lượng và tinh thần.

  • The Maori tribe in New Zealand is famous for their war dance, known as the haka, which is still performed today at ceremonial occasions.

    Bộ tộc Maori ở New Zealand nổi tiếng với điệu nhảy chiến tranh, được gọi là haka, vẫn được biểu diễn cho đến ngày nay trong các dịp lễ nghi.

  • The Apache nation went into battle with a war dance, which was intended to provoke fear in their opponents and to invoke the spirit of their deities.

    Dân tộc Apache bước vào trận chiến bằng điệu nhảy chiến tranh nhằm mục đích gieo rắc nỗi sợ hãi cho đối thủ và cầu khẩn tinh thần của các vị thần.

  • During the Civil War, Union and Confederate troops swore by their war dances as a way to prepare for battle and to inspire their comrades.

    Trong Nội chiến, quân đội Liên bang và Liên minh miền Nam đã thề bằng điệu nhảy chiến tranh của họ như một cách để chuẩn bị cho trận chiến và truyền cảm hứng cho đồng đội.

  • Amongst the Inuit, a war dance known as the qilaktaqq was performed to commemorate successful hunts and victories in battle.

    Trong cộng đồng người Inuit, điệu nhảy chiến tranh được gọi là qilaktaqq được thực hiện để kỷ niệm những cuộc săn bắn thành công và chiến thắng trong trận chiến.

  • The Zulu warriors of South Africa attended war dances before going into battle to summon their ancestors' spirits for protection and guidance.

    Các chiến binh Zulu ở Nam Phi tham gia các điệu nhảy chiến tranh trước khi ra trận để triệu hồi linh hồn tổ tiên xin được bảo vệ và hướng dẫn.

  • In some Melanesian cultures, the war dance was a complex ritual that involved song, dance, and elaborate costumes designed to intimidate the enemy.

    Trong một số nền văn hóa Melanesia, điệu nhảy chiến tranh là một nghi lễ phức tạp bao gồm ca hát, khiêu vũ và trang phục cầu kỳ được thiết kế để đe dọa kẻ thù.

  • The Crow people performed a war dance called the raven's moan, which was said to echo the calls of the raven that traditionally signaled the arrival of war.

    Người Crow đã thực hiện một điệu nhảy chiến tranh gọi là tiếng rên của quạ, được cho là để lặp lại tiếng kêu của loài quạ, theo truyền thống báo hiệu sự xuất hiện của chiến tranh.

  • The war dance remained a significant part of Native American culture well into the 0th century, with many tribes adapting it to contemporary music and fashion trends.

    Điệu nhảy chiến tranh vẫn là một phần quan trọng trong văn hóa của người Mỹ bản địa cho đến tận thế kỷ thứ 0, khi nhiều bộ lạc đã cải biên điệu nhảy này theo xu hướng âm nhạc và thời trang đương đại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches