Định nghĩa của từ war zone

war zonenoun

vùng chiến sự

/ˈwɔː zəʊn//ˈwɔːr zəʊn/

Cụm từ "war zone" ban đầu bắt nguồn từ thuật ngữ "khu vực chiến đấu", được sử dụng rộng rãi trong Thế chiến II để mô tả các khu vực diễn ra hoạt động quân sự tích cực. Thuật ngữ "khu vực chiến đấu" được sử dụng để chỉ rằng dân thường và những người không tham chiến không được phép vào các khu vực này vì lý do an toàn. Theo thời gian, thuật ngữ "war zone" đã thay thế "khu vực chiến đấu" như một cụm từ phổ biến trên phương tiện truyền thông và văn hóa đại chúng. Mặc dù nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "war zone" vẫn chưa rõ ràng, nhưng có khả năng nó đã phát triển từ "khu vực chiến đấu" để mô tả tốt hơn những tác động rộng lớn hơn của chiến tranh và xung đột không chỉ giới hạn ở chiến trường đang diễn ra. Thuật ngữ "war zone" hiện được sử dụng phổ biến để mô tả bất kỳ khu vực hoặc vùng nào xảy ra xung đột vũ trang, thù địch hoặc bạo lực. Thuật ngữ này thường ám chỉ những nơi nguy hiểm và bất ổn, nơi những người vô tội có thể bị cuốn vào bạo lực và chịu tổn hại do bạo lực. Mặc dù thuật ngữ "war zone" thường gắn liền với các cuộc xung đột ở các quốc gia bị chiến tranh tàn phá, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để mô tả các khu vực bị ảnh hưởng bởi bạo lực và xung đột ở những khu vực vốn yên bình hoặc ổn định.

namespace
Ví dụ:
  • The city was turned into a war zone during the riots, with communitiesloated against each other and violence erupting at every corner.

    Thành phố đã biến thành một bãi chiến trường trong cuộc bạo loạn, với các cộng đồng đối đầu với nhau và bạo lực bùng phát ở mọi ngóc ngách.

  • The embassy was located in a war zone, surrounded by combatants and dangerous terrain, making it a high-risk target for enemy attacks.

    Đại sứ quán nằm trong vùng chiến sự, xung quanh có nhiều quân lính và địa hình nguy hiểm, khiến nơi đây trở thành mục tiêu có nguy cơ cao bị kẻ thù tấn công.

  • The hospital became a makeshift war zone as medics struggled to save lives amidst the chaos and destruction caused by heavy artillery and gunfire.

    Bệnh viện trở thành bãi chiến trường tạm thời khi các nhân viên y tế phải vật lộn để cứu sống người bệnh trong cảnh hỗn loạn và tàn phá do pháo binh và hỏa lực hạng nặng gây ra.

  • The refugee camp transformed into a war zone as rival factions clashed, leaving innocent civilians caught in the crossfire and terrified for their safety.

    Trại tị nạn biến thành bãi chiến trường khi các phe phái đối địch đụng độ, khiến những thường dân vô tội bị cuốn vào làn đạn và lo sợ cho sự an toàn của họ.

  • The cult leader's compound turned into a war zone after authorities carried out a raid, resulting in a deadly shootout and the loss of many lives.

    Khu nhà của thủ lĩnh giáo phái đã trở thành chiến trường sau khi chính quyền tiến hành một cuộc đột kích, dẫn đến một vụ đấu súng chết người và cướp đi sinh mạng của nhiều người.

  • The small town was plunged into a war zone as gangs vied for control, spreading violence and terror into every corner of the community.

    Thị trấn nhỏ này đã trở thành vùng chiến sự khi các băng đảng tranh giành quyền kiểm soát, gieo rắc bạo lực và khủng bố đến mọi ngóc ngách của cộng đồng.

  • The subway station became a war zone during rush hour as passengers turned against each other in a brutal fight for survival amidst the chaos and confusion.

    Ga tàu điện ngầm trở thành bãi chiến trường vào giờ cao điểm khi hành khách quay sang chống lại nhau trong cuộc chiến sinh tồn khốc liệt giữa cảnh hỗn loạn và hỗn loạn.

  • The border town spiraled into a war zone as smugglers and law enforcement engaged in deadly firefights, unable to create lasting peace.

    Thị trấn biên giới trở thành vùng chiến sự khi những kẻ buôn lậu và lực lượng thực thi pháp luật tham gia vào các cuộc đấu súng chết người mà không thể tạo ra hòa bình lâu dài.

  • The abandoned factory was transformed into a war zone as rival gangs fought for dominance, leaving a trail of destruction in their wake.

    Nhà máy bỏ hoang đã biến thành bãi chiến trường khi các băng đảng đối thủ tranh giành quyền thống trị, để lại dấu vết tàn phá trên đường đi.

  • The battlefield was a war zone, with bombs exploding and bullets flying from all directions, leaving soldiers fighting for their lives in a brutal conflict.

    Chiến trường là một bãi chiến trường, với bom nổ và đạn bay từ mọi hướng, khiến những người lính phải chiến đấu để giành giật mạng sống trong một cuộc xung đột tàn khốc.

Từ, cụm từ liên quan