Định nghĩa của từ war game

war gamenoun

trò chơi chiến tranh

/ˈwɔː ɡeɪm//ˈwɔːr ɡeɪm/

Thuật ngữ "war game" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một cách để mô tả các cuộc tập trận quân sự và mô phỏng huấn luyện. Trong Thế chiến thứ nhất, các chỉ huy quân sự đã nhận ra giá trị của việc mô phỏng các trận chiến trên bản đồ và sử dụng lính đồ chơi làm công cụ hỗ trợ giảng dạy cho quân đội của họ. Các bài tập này được gọi là "war games" và được thiết kế để kiểm tra các chiến lược, đánh giá chiến thuật và chuẩn bị cho các sĩ quan về thực tế của chiến đấu. Sự phổ biến của các trò chơi này tăng lên trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh khi các công nghệ tiên tiến cho phép mô phỏng phức tạp hơn. Ngày nay, các trò chơi chiến tranh được sử dụng để phát triển học thuyết quân sự, huấn luyện binh lính và phân tích các khái niệm tác chiến tại các khu vực xung đột trên khắp thế giới. Sự phát triển liên tục của các trò chơi chiến tranh phản ánh tính hữu ích thực tế của chúng trong việc chuẩn bị cho các cuộc giao tranh quân sự, cũng như tầm quan trọng về mặt văn hóa của chúng như một công cụ giáo dục lịch sử và chiến lược.

namespace

a practice battle that is used to test military plans and equipment

một trận chiến thực hành được sử dụng để kiểm tra các kế hoạch và thiết bị quân sự

a game or activity in which imaginary battles are fought, for example by moving models of soldiers, ships, etc. around on a table, or on a computer

một trò chơi hoặc hoạt động trong đó các trận chiến tưởng tượng được diễn ra, ví dụ bằng cách di chuyển các mô hình lính, tàu, v.v. trên bàn hoặc trên máy tính

Từ, cụm từ liên quan

All matches