a practice battle that is used to test military plans and equipment
một trận chiến thực hành được sử dụng để kiểm tra các kế hoạch và thiết bị quân sự
a game or activity in which imaginary battles are fought, for example by moving models of soldiers, ships, etc. around on a table, or on a computer
một trò chơi hoặc hoạt động trong đó các trận chiến tưởng tượng được diễn ra, ví dụ bằng cách di chuyển các mô hình lính, tàu, v.v. trên bàn hoặc trên máy tính