- During the 1940s and 1950s, many war brides left their homes and families behind in Europe to start new lives in Canada with their British or American husbands.
Trong những năm 1940 và 1950, nhiều cô dâu chiến tranh đã rời bỏ nhà cửa và gia đình ở châu Âu để bắt đầu cuộc sống mới ở Canada với những người chồng người Anh hoặc người Mỹ.
- After the Second World War, thousands of war brides made the journey across the Atlantic to begin their married lives in Canada.
Sau Thế chiến thứ hai, hàng ngàn cô dâu chiến tranh đã thực hiện hành trình vượt Đại Tây Dương để bắt đầu cuộc sống hôn nhân tại Canada.
- The war had left Anne's home town devastated, and she knew that her prospects were slim, so she opted to become a war bride and start a new life with her husband in Canada.
Chiến tranh đã tàn phá quê hương của Anne, và bà biết rằng tương lai của mình rất mong manh, vì vậy bà đã quyết định trở thành cô dâu thời chiến và bắt đầu cuộc sống mới với chồng ở Canada.
- The war brides' stories of adjusting to life in a new country and dealing with homesickness inspired a generation of immigrants.
Câu chuyện của những cô dâu chiến tranh về việc thích nghi với cuộc sống ở một đất nước mới và đối mặt với nỗi nhớ nhà đã truyền cảm hứng cho cả một thế hệ người nhập cư.
- The term "war bride" became popular in the media during the mid-twentieth century to describe women who married soldiers and sailors during wartime.
Thuật ngữ "cô dâu chiến tranh" trở nên phổ biến trên các phương tiện truyền thông vào giữa thế kỷ XX để mô tả những người phụ nữ kết hôn với binh lính và thủy thủ trong thời chiến.
- In recognition of the war brides' contributions to Canada's development, a monument was erected in their honour in 1998.
Để ghi nhận những đóng góp của các cô dâu chiến tranh cho sự phát triển của Canada, một tượng đài đã được dựng lên để vinh danh họ vào năm 1998.
- The war brides faced numerous challenges, including adapting to a new culture, learning a new language, and adjusting to Canadian winters.
Các cô dâu chiến tranh phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm việc thích nghi với nền văn hóa mới, học ngôn ngữ mới và thích nghi với mùa đông ở Canada.
- Many war brides became active members of their communities, volunteering at churches, schools, and hospitals.
Nhiều cô dâu chiến tranh đã trở thành thành viên tích cực của cộng đồng, làm tình nguyện viên tại các nhà thờ, trường học và bệnh viện.
- War brides today continue to play a significant role in Canadian society, passing on their stories and traditions to younger generations.
Ngày nay, cô dâu chiến tranh vẫn đóng vai trò quan trọng trong xã hội Canada, truyền lại những câu chuyện và truyền thống của họ cho thế hệ trẻ.
- As a war bride's daughter, Sarah grew up hearing stories about her mother's experiences during and after the war, instilling in her a deep appreciation for the sacrifices and contributions that war brides have made to Canada's history.
Là con gái của một cô dâu chiến tranh, Sarah lớn lên cùng những câu chuyện về trải nghiệm của mẹ mình trong và sau chiến tranh, thấm nhuần trong bà lòng trân trọng sâu sắc đối với những hy sinh và đóng góp mà các cô dâu chiến tranh đã dành cho lịch sử Canada.