Định nghĩa của từ war widow

war widownoun

góa phụ chiến tranh

/ˈwɔː wɪdəʊ//ˈwɔːr wɪdəʊ/

Thuật ngữ "war widow" bắt nguồn từ thời chiến khi những người lính tử trận trong khi chiến đấu vì đất nước. Góa phụ là người phụ nữ có chồng tử trận, và trong bối cảnh chiến tranh, góa phụ chiến tranh là người phụ nữ có chồng tử trận khi đang phục vụ trong quân đội. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong Thế chiến thứ nhất, khi số lượng góa phụ tăng đột biến do tác động tàn khốc của chiến tranh. Trên thực tế, số lượng thương vong cao trong thời gian đó đã dẫn đến thuật ngữ "thế hệ góa phụ" được đặt ra. Việc sử dụng thuật ngữ "war widow" đã bị chỉ trích trong những năm gần đây, vì một số người cho rằng nó ngụ ý rằng vai trò chính của phụ nữ là kết hôn và thuật ngữ này quá gắn liền với các vai trò giới tính truyền thống. Tuy nhiên, những người ủng hộ thuật ngữ này cho rằng vẫn cần phải ghi nhận những hy sinh của những người phụ nữ có chồng tử trận khi phục vụ đất nước và hỗ trợ họ trong thời điểm khó khăn.

namespace
Ví dụ:
  • Mary, a war widow, still mourns the loss of her husband who died in combat during the Vietnam War.

    Mary, một góa phụ chiến tranh, vẫn còn đau buồn vì mất chồng trong chiến tranh Việt Nam.

  • The government provides pension and healthcare benefits to war widows as a tribute to their sacrifice and to help them cope with the financial burden of losing a spouse in service.

    Chính phủ cung cấp chế độ lương hưu và chăm sóc sức khỏe cho các góa phụ chiến tranh như một sự tri ân cho sự hy sinh của họ và giúp họ đối phó với gánh nặng tài chính khi mất đi người bạn đời trong khi phục vụ.

  • Many war widows find solace in support groups, where they can share their experiences and feelings with others who have gone through similar tragedies.

    Nhiều góa phụ chiến tranh tìm thấy niềm an ủi trong các nhóm hỗ trợ, nơi họ có thể chia sẻ kinh nghiệm và cảm xúc của mình với những người khác đã trải qua những bi kịch tương tự.

  • After years of waiting, a war widow finally received confirmation that her husband had been killed in action, leaving her to raise their children alone.

    Sau nhiều năm chờ đợi, một góa phụ chiến tranh cuối cùng đã nhận được thông tin xác nhận rằng chồng bà đã tử trận, khiến bà phải một mình nuôi con.

  • The remembrance day parade is an occasion for war widows to pay their respects to their husbands and remember the sacrifices they made for their country.

    Cuộc diễu hành tưởng niệm là dịp để những góa phụ chiến tranh tỏ lòng tôn kính với chồng mình và tưởng nhớ những hy sinh mà họ đã dành cho đất nước.

  • War widows often find it difficult to adjust to a new life, especially if they had left their jobs to raise a family and run a household while their husbands were away serving the nation.

    Những góa phụ chiến tranh thường thấy khó khăn khi thích nghi với cuộc sống mới, đặc biệt là khi họ phải bỏ việc để nuôi gia đình và chăm lo gia đình trong khi chồng họ xa nhà phục vụ đất nước.

  • As a war widow, Margaret struggles to balance her grief and love for her late husband with raising her children and facing the challenges of life on her own.

    Là một góa phụ chiến tranh, Margaret phải đấu tranh để cân bằng giữa nỗi đau và tình yêu dành cho người chồng quá cố với việc nuôi dạy con cái và tự mình đối mặt với những thách thức của cuộc sống.

  • Despite the emotional and financial challenges, war widows remain proud of their husbands and the service they provided to their country.

    Bất chấp những thách thức về mặt tình cảm và tài chính, những góa phụ chiến tranh vẫn tự hào về chồng mình và những gì họ đã cống hiến cho đất nước.

  • The memories of the wedding day, the child-births, the christenings, and anniversaries are etched deep within the heart of a war widow, but she strives every day to create new ones for herself and her children.

    Những kỷ niệm về ngày cưới, ngày sinh con, lễ rửa tội và ngày kỷ niệm đã khắc sâu trong trái tim của một góa phụ chiến tranh, nhưng bà vẫn nỗ lực mỗi ngày để tạo ra những kỷ niệm mới cho bản thân và các con.

  • Being a war widow is not a choice, but a consequence of circumstance, and though the road forward is long, the dignity, honor, and fortitude of these women never falter.

    Trở thành góa phụ chiến tranh không phải là sự lựa chọn mà là hậu quả của hoàn cảnh, và mặc dù con đường phía trước còn dài, nhưng phẩm giá, danh dự và sức mạnh của những người phụ nữ này không bao giờ dao động.

Từ, cụm từ liên quan

All matches