Định nghĩa của từ proxy war

proxy warnoun

chiến tranh ủy nhiệm

/ˈprɒksi wɔː(r)//ˈprɑːksi wɔːr/

Thuật ngữ "proxy war" dùng để chỉ một cuộc xung đột quân sự trong đó hai cường quốc không trực tiếp đối đầu với nhau mà thay vào đó ủng hộ các phe đối lập trong một cuộc xung đột liên quan đến một quốc gia hoặc nhóm khác. Thuật ngữ "proxy" xuất phát từ việc sử dụng người thay thế hoặc người đại diện, vì những cuộc chiến này được tiến hành bởi những người thay thế hoặc đồng minh của các cường quốc. Chiến tranh ủy nhiệm cho phép các siêu cường liên quan đạt được các mục tiêu chính trị và chiến lược của họ mà không có nguy cơ tham gia quân sự trực tiếp hoặc leo thang xung đột thành một cuộc chiến lớn hơn, nguy hiểm hơn. Chiến tranh ủy nhiệm đã đóng một vai trò quan trọng trong quan hệ quốc tế trong suốt lịch sử, với các ví dụ như các cuộc xung đột thời Chiến tranh Lạnh ở Triều Tiên, Angola và Việt Nam.

namespace
Ví dụ:
  • During the Cold War, the conflict between the United States and the Soviet Union was fought through a proxy war in Korea.

    Trong Chiến tranh Lạnh, cuộc xung đột giữa Hoa Kỳ và Liên Xô diễn ra thông qua cuộc chiến tranh ủy nhiệm ở Triều Tiên.

  • The misery of the Syrian people has persisted for years due to the ongoing proxy war between Iran, Saudi Arabia, and Israel.

    Nỗi thống khổ của người dân Syria đã kéo dài trong nhiều năm do cuộc chiến ủy nhiệm đang diễn ra giữa Iran, Ả Rập Xê Út và Israel.

  • The US-backed rebels in Libya have been involved in a proxy war with forces loyal to the government, causing much chaos and devastation.

    Phe nổi dậy được Mỹ hậu thuẫn ở Libya đã tham gia vào một cuộc chiến tranh ủy nhiệm với các lực lượng trung thành với chính phủ, gây ra nhiều hỗn loạn và tàn phá.

  • The ongoing proxy war between India and Pakistan in Kashmir has led to a hunger crisis, displacement, and severe human rights violations.

    Cuộc chiến ủy nhiệm đang diễn ra giữa Ấn Độ và Pakistan ở Kashmir đã dẫn đến cuộc khủng hoảng nạn đói, tình trạng di dời và vi phạm nhân quyền nghiêm trọng.

  • The involvement of international players in the conflict in Yemen has turned it into a dangerous proxy war between Sunni and Shia powers.

    Sự tham gia của các thế lực quốc tế vào cuộc xung đột ở Yemen đã biến nơi đây thành một cuộc chiến tranh ủy nhiệm nguy hiểm giữa các thế lực Sunni và Shia.

  • The proxy war between Russia and Ukraine in eastern Ukraine has escalated into a full-scale insurgency, causing thousands of casualties.

    Cuộc chiến ủy nhiệm giữa Nga và Ukraine ở miền đông Ukraine đã leo thang thành một cuộc nổi loạn toàn diện, gây ra hàng nghìn thương vong.

  • The Iran-Iraq War, fought during the 1980s, was a devastating proxy war between the United States and Iran.

    Chiến tranh Iran-Iraq diễn ra vào những năm 1980, là cuộc chiến tranh ủy nhiệm tàn khốc giữa Hoa Kỳ và Iran.

  • Experts attribute the outbreak of civil war in Lebanon in the 1970s to a proxy war between Syria and Israel.

    Các chuyên gia cho rằng nguyên nhân bùng nổ cuộc nội chiến ở Lebanon vào những năm 1970 là do cuộc chiến ủy nhiệm giữa Syria và Israel.

  • The proxy war between Israel and Hamas in Gaza has led to repeated cycles of violence and devastation for the civilian population.

    Cuộc chiến tranh ủy nhiệm giữa Israel và Hamas ở Gaza đã dẫn đến nhiều chu kỳ bạo lực và tàn phá liên tiếp đối với dân thường.

  • The Congolese government has been suspected of allowing a proxy war between Rwanda and Uganda on their territory, in return for military aid.

    Chính phủ Congo bị nghi ngờ cho phép một cuộc chiến tranh ủy nhiệm giữa Rwanda và Uganda diễn ra trên lãnh thổ của họ để đổi lấy viện trợ quân sự.

Từ, cụm từ liên quan