Định nghĩa của từ phoney war

phoney warnoun

chiến tranh giả tạo

/ˌfəʊni ˈwɔː(r)//ˌfəʊni ˈwɔːr/

Thuật ngữ "phoney war" được đặt ra để mô tả khoảng thời gian giữa cuộc xâm lược Ba Lan của Đức vào tháng 9 năm 1939 và cuộc tấn công của Đức vào Pháp được gọi là Trận Ardennes vào tháng 5 năm 1940. Khoảng thời gian hai năm này được đặc trưng bởi sự thiếu vắng hành động quân sự đáng kể giữa phe Đồng minh và phe Trục ở Tây Âu, mặc dù thực tế là châu Âu đã chính thức có chiến tranh. Thuật ngữ "phoney war" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Đức là "Sitzkrieg" (nghĩa đen là "chiến tranh ngồi"), nhưng sau đó được người Anh sử dụng là "phoney war" để mô tả sự thiếu vắng rõ ràng của xung đột thực sự trong thời gian này. Nó được sử dụng để thể hiện sự thất vọng và hoài nghi về sự tồn tại của một cuộc chiến tranh thực sự, và để nhấn mạnh sự vô ích và thụ động được nhận thấy trong giai đoạn đầu của cuộc xung đột.

namespace
Ví dụ:
  • During the phoney war, tensions between the Allied and Axis powers remained relatively low, with little actual fighting taking place.

    Trong cuộc chiến tranh giả này, căng thẳng giữa phe Đồng minh và phe Trục vẫn ở mức tương đối thấp, với rất ít cuộc giao tranh thực sự diễn ra.

  • Some historians have labeled the opening months of World War II as a phoney war, as the combatants engaged in mostly non-violent activities such as border skirmishes and propaganda warfare.

    Một số nhà sử học đã coi những tháng đầu của Thế chiến II là một cuộc chiến tranh giả, vì những người tham chiến chủ yếu tham gia vào các hoạt động phi bạo lực như giao tranh biên giới và chiến tranh tuyên truyền.

  • Many military experts warned that the phoney war would eventually give way to a full-scale invasion, but no one could predict exactly when or where it would occur.

    Nhiều chuyên gia quân sự đã cảnh báo rằng cuộc chiến tranh giả này cuối cùng sẽ dẫn đến một cuộc xâm lược toàn diện, nhưng không ai có thể dự đoán chính xác khi nào hoặc ở đâu nó sẽ xảy ra.

  • In the phoney war, the German army consolidated its forces, preparing for what it believed would be a massive assault on the Allied strongholds.

    Trong cuộc chiến tranh giả này, quân đội Đức đã củng cố lực lượng, chuẩn bị cho những gì họ tin là một cuộc tấn công lớn vào các thành trì của quân Đồng minh.

  • Although the phoney war was largely uneventful, it provided the Allied forces with valuable intelligence about the enemy's movements and strategies.

    Mặc dù cuộc chiến tranh giả này phần lớn không có sự kiện gì đáng chú ý, nhưng nó đã cung cấp cho lực lượng Đồng minh những thông tin tình báo có giá trị về các hoạt động và chiến lược của kẻ thù.

  • The phoney war shaped the course of the entire conflict, as the Allied powers used this peaceful period to build up their troops and resources, preparing for the April 1941 invasion.

    Cuộc chiến tranh giả định này đã định hình toàn bộ cuộc xung đột, khi các cường quốc Đồng minh tận dụng thời kỳ hòa bình này để xây dựng quân đội và nguồn lực, chuẩn bị cho cuộc xâm lược vào tháng 4 năm 1941.

  • Some historians argue that the phoney war allowed the Allied powers to buy valuable time, as they waited for the United States to enter the conflict and turn the tide of the war.

    Một số nhà sử học cho rằng cuộc chiến tranh giả này đã cho phép các cường quốc Đồng minh có thêm thời gian quý báu trong khi chờ đợi Hoa Kỳ tham gia vào cuộc xung đột và xoay chuyển cục diện cuộc chiến.

  • After the phoney war, the German army deployed a series of devastating blitzkrieg attacks against the Allied strongholds, precipitating a dramatic upsurge in violence and bloodshed.

    Sau cuộc chiến tranh giả, quân đội Đức đã triển khai một loạt các cuộc tấn công chớp nhoáng tàn khốc vào các cứ điểm của quân Đồng minh, gây ra sự gia tăng đáng kể về bạo lực và đổ máu.

  • The term "phoney war" has become something of a derogatory term in military circles, as it carries connotations of inactivity and indecisiveness rather than preparation and strategic thinking.

    Thuật ngữ "chiến tranh giả" đã trở thành một thuật ngữ mang tính xúc phạm trong giới quân sự vì nó mang hàm ý về sự không hoạt động và thiếu quyết đoán hơn là sự chuẩn bị và tư duy chiến lược.

  • Despite the phoney war period's lack of action, it is still a significant part of military history, illustrating the importance of preparation, intelligence-gathering, and strategic planning.

    Bất chấp việc không có hành động nào trong thời kỳ chiến tranh giả, nó vẫn là một phần quan trọng trong lịch sử quân sự, minh họa cho tầm quan trọng của công tác chuẩn bị, thu thập thông tin tình báo và lập kế hoạch chiến lược.

Từ, cụm từ liên quan

All matches