Định nghĩa của từ wakefulness

wakefulnessnoun

sự tỉnh táo

/ˈweɪkflnəs//ˈweɪkflnəs/

Từ "wakefulness" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "waccan", nghĩa đen là "thức" hoặc "cảnh giác". Đây là một từ ghép được tạo thành từ "waec" có nghĩa là "wake" và "-ness" biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất. Những gốc này vẫn có thể được nhìn thấy trong các từ tiếng Anh hiện đại như "wake", "watch" và "watchful". Từ điển tiếng Anh Oxford lần theo cách sử dụng từ này trở lại thời kỳ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Ở dạng ban đầu, "wakefulness" được sử dụng để mô tả bất kỳ trạng thái cảnh giác hoặc ý thức nào, bao gồm cả theo nghĩa tâm linh. Đến thời kỳ Phục hưng, nó bắt đầu gắn liền chặt chẽ hơn với trạng thái tinh thần cảnh giác và tập trung trong bối cảnh thiền định và chiêm nghiệm. Ngày nay, "wakefulness" thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học nhận thức và thiền định để mô tả trạng thái ý thức tỉnh táo, không bị sao nhãng và hoàn toàn tham gia vào các trải nghiệm giác quan bên ngoài hoặc bên trong. Nó cũng được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ cảm giác chung về sự tỉnh táo, nhận thức và trân trọng khoảnh khắc hiện tại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mất ngủ, sự không ngủ được

meaningsự cảnh giác, sự tỉnh táo

namespace
Ví dụ:
  • After a long and restless night, Jane woke up feeling alert and full of wakefulness.

    Sau một đêm dài trằn trọc, Jane thức dậy với cảm giác tỉnh táo và tràn đầy năng lượng.

  • The sound of birds chirping outside her window immediately stimulated her wakefulness.

    Tiếng chim hót ngoài cửa sổ ngay lập tức đánh thức cô dậy.

  • John's job as a night-shift security guard required him to maintain a high level of wakefulness despite working through the night.

    Công việc bảo vệ ca đêm của John đòi hỏi anh phải luôn tỉnh táo mặc dù phải làm việc suốt đêm.

  • Lack of sleep left her feeling drowsy during the day, and she yearned for that elusive yet coveted state of wakefulness.

    Việc thiếu ngủ khiến cô cảm thấy buồn ngủ vào ban ngày và cô khao khát trạng thái tỉnh táo khó nắm bắt nhưng đáng thèm muốn đó.

  • The aroma of freshly brewed coffee wafted through the air, invigorating her senses and awakening her wakefulness.

    Mùi thơm của cà phê mới pha thoang thoảng trong không khí, kích thích các giác quan và đánh thức sự tỉnh táo của cô.

  • The morning sun peeking over the horizon was enough to ignite her inner wakefulness.

    Ánh nắng buổi sáng ló dạng trên đường chân trời đủ để đánh thức sự tỉnh táo bên trong cô.

  • After a double espresso, Sophia felt her energy and wakefulness soar.

    Sau một tách espresso, Sophia cảm thấy năng lượng và sự tỉnh táo của mình tăng vọt.

  • The high-pitched sound of the baby's cry broke her slumber, starting her day in a flurry of wakefulness.

    Tiếng khóc the thé của đứa bé phá tan giấc ngủ của cô, bắt đầu một ngày mới trong sự tỉnh táo.

  • The rhythmic ringing of the church bells echoed through the sleepy town, alerting everyone to the start of a bright new day and driving them towards wakefulness.

    Tiếng chuông nhà thờ vang vọng khắp thị trấn yên bình, báo hiệu cho mọi người biết một ngày mới tươi sáng đã bắt đầu và thúc đẩy họ thức dậy.

  • The hypnotic humming of the cicadas lulled her into a state of drowsiness for a few moments, but her wakefulness soon returned, reminding her that the day was still young.

    Tiếng ve sầu rả rích ru cô vào trạng thái buồn ngủ trong giây lát, nhưng cô nhanh chóng tỉnh táo trở lại, nhắc nhở cô rằng ngày vẫn còn dài.