Định nghĩa của từ responsiveness

responsivenessnoun

khả năng phản ứng

/rɪˈspɒnsɪvnəs//rɪˈspɑːnsɪvnəs/

Từ "responsiveness" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "responsio" và "responsive", cả hai đều có nghĩa là "một câu trả lời" hoặc "một lời đáp lại". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "responsiveness" xuất hiện trong tiếng Anh để mô tả chất lượng phản ứng hoặc đưa ra câu trả lời. Ban đầu, nó ám chỉ khả năng phản ứng hoặc phản hồi của một người đối với một điều gì đó, chẳng hạn như một kích thích hoặc một câu hỏi. Theo thời gian, ý nghĩa của "responsiveness" được mở rộng để bao gồm ý tưởng về một hệ thống hoặc quy trình có khả năng thích ứng hoặc phản hồi với các điều kiện hoặc đầu vào thay đổi. Trong bối cảnh công nghệ, khả năng phản ứng đề cập đến tốc độ và hiệu quả mà một hệ thống phản hồi với đầu vào của người dùng, chẳng hạn như trang web tải nhanh hoặc ứng dụng di động phản ứng với các cử chỉ chạm. Nhìn chung, khả năng phản ứng ngụ ý cảm giác lưu loát, khả năng thích ứng và phản ứng nhanh với các thay đổi hoặc kích thích.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự đáp ứng nhiệt tình; sự thông cảm

meaningsự phản ứng nhanh, thuận lợi; tình trạng dễ bị điều khiển, tình trạng dễ sai khiến

meaningsự đáp lại, sự trả lời

namespace

the ability to react quickly and in a positive way to something

khả năng phản ứng nhanh chóng và tích cực với một điều gì đó

Ví dụ:
  • a lack of responsiveness to client needs

    thiếu khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng

  • The new software boasts exceptional responsiveness, allowing for lightning-fast loading times and seamless user experiences.

    Phần mềm mới có khả năng phản hồi đặc biệt, cho phép tải nhanh như chớp và mang lại trải nghiệm liền mạch cho người dùng.

  • With its quick responsiveness, the camera captures every moment with stunning clarity and detail.

    Với khả năng phản hồi nhanh, máy ảnh có thể ghi lại mọi khoảnh khắc với độ rõ nét và chi tiết tuyệt đẹp.

  • The touchscreen display on our latest device is incredibly responsive, responding with precision to even the slightest touches.

    Màn hình cảm ứng trên thiết bị mới nhất của chúng tôi có độ nhạy cực cao, phản hồi chính xác ngay cả với những cú chạm nhẹ nhất.

  • The induction cooktop has excellent responsiveness, adjusting the heat immediately in response to the movement of the pot or pan.

    Bếp từ có khả năng phản hồi tuyệt vời, điều chỉnh nhiệt độ ngay lập tức theo chuyển động của nồi hoặc chảo.

an interested and enthusiastic reaction to somebody/something

phản ứng hứng thú và nhiệt tình với ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • His letters express his profound responsiveness to nature and beauty.

    Những lá thư của ông thể hiện sự cảm thông sâu sắc của ông với thiên nhiên và cái đẹp.