tính từ
thao thức, không ngủ được
wakeful night: đêm ít ngủ, đêm không ngủ được
cảnh giác, tỉnh táo
thức dậy
/ˈweɪkfl//ˈweɪkfl/"Wakeful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wæcan", có nghĩa là "quan sát, giữ tỉnh táo". Điều này liên quan đến động từ "wake", xuất phát từ cùng một nguồn. Theo thời gian, "wæcan" chuyển thành "wake", và dạng tính từ "wakeful" xuất hiện, biểu thị trạng thái tỉnh táo hoặc cảnh giác. Cần lưu ý rằng "wakeful" ngụ ý trạng thái cảnh giác và tỉnh táo, trong khi "awake" chỉ đơn giản biểu thị sự vắng mặt của giấc ngủ. Sự khác biệt tinh tế về ý nghĩa này góp phần vào cách sử dụng tinh tế của cả hai từ.
tính từ
thao thức, không ngủ được
wakeful night: đêm ít ngủ, đêm không ngủ được
cảnh giác, tỉnh táo
not sleeping; unable to sleep
không ngủ; không ngủ được
Anh nằm thao thức suốt đêm.
Người mất ngủ nằm trên giường, cảm thấy hoàn toàn tỉnh táo và bồn chồn.
Em bé dần dần ngừng khóc và trở nên tỉnh táo hơn khi bé nhận thức rõ hơn về môi trường xung quanh.
Người bảo vệ an ninh đã túc trực suốt đêm, luôn tỉnh táo và cảnh giác với mọi mối đe dọa tiềm ẩn.
Giáo viên yêu cầu những học sinh còn thức lấy sách giáo khoa ra và bắt đầu làm bài tập.
Từ, cụm từ liên quan
spent with little or no sleep
ngủ rất ít hoặc không ngủ
Cô đã mất nhiều đêm thức trắng để lo lắng cho anh.
Từ, cụm từ liên quan