Định nghĩa của từ cognition

cognitionnoun

nhận thức

/kɒɡˈnɪʃn//kɑːɡˈnɪʃn/

Từ "cognition" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "cognoscere", có nghĩa là "biết" hoặc "nhận thức". Thuật ngữ "cognition" đề cập đến quá trình tinh thần mà chúng ta tiếp thu kiến ​​thức và hiểu thế giới xung quanh. Nó liên quan đến nhiều khả năng tinh thần khác nhau, chẳng hạn như nhận thức, chú ý, trí nhớ, lý luận và giải quyết vấn đề. Tâm lý học nhận thức, nghiên cứu khoa học về nhận thức, khám phá cách các quá trình tinh thần này hoạt động và cách chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như kinh nghiệm, học tập và chức năng não. Nghiên cứu về nhận thức có ý nghĩa quan trọng đối với việc hiểu hành vi, khả năng học tập và các rối loạn nhận thức của con người như bệnh Alzheimer và chứng mất trí. Khi sự hiểu biết của chúng ta về nhận thức mở rộng, các công nghệ mới như điện toán nhận thức và trí tuệ nhân tạo đang nổi lên để giúp chúng ta hiểu rõ hơn và mô phỏng sự phức tạp của nhận thức con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(triết học) nhận thức

meaningtrí thức hiểu biết

typeDefault

meaning(Tech) nhận thức, tri thức

namespace
Ví dụ:
  • Cognitive scientists have explored the mechanisms of cognition through experiments on memory, perception, and reasoning.

    Các nhà khoa học nhận thức đã khám phá cơ chế nhận thức thông qua các thí nghiệm về trí nhớ, nhận thức và lý luận.

  • As we age, cognitive decline is a natural part of the aging process, which may affect our ability to process information and make decisions.

    Khi chúng ta già đi, suy giảm nhận thức là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa, có thể ảnh hưởng đến khả năng xử lý thông tin và đưa ra quyết định.

  • Children's cognitive development can be enhanced through education and early exposure to language, math, and other cognitive skills.

    Sự phát triển nhận thức của trẻ em có thể được tăng cường thông qua giáo dục và tiếp xúc sớm với ngôn ngữ, toán học và các kỹ năng nhận thức khác.

  • Neuroscientists have identified specific brain regions that are associated with different cognitive functions, such as the hippocampus for memory and the prefrontal cortex for decision-making.

    Các nhà khoa học thần kinh đã xác định các vùng não cụ thể có liên quan đến các chức năng nhận thức khác nhau, chẳng hạn như hồi hải mã chịu trách nhiệm về trí nhớ và vỏ não trước trán chịu trách nhiệm về việc ra quyết định.

  • Studies have shown that exercise can improve cognitive function, including memory, executive function, and processing speed.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tập thể dục có thể cải thiện chức năng nhận thức, bao gồm trí nhớ, chức năng điều hành và tốc độ xử lý.

  • Cognitive psychologists have found that sleep is crucial for consolidating memories and improving learning.

    Các nhà tâm lý học nhận thức đã phát hiện ra rằng giấc ngủ rất quan trọng để củng cố trí nhớ và cải thiện khả năng học tập.

  • Cognitive training programs aim to improve specific cognitive skills, such as attention, memory, and processing speed, through structured exercises and activities.

    Các chương trình đào tạo nhận thức nhằm mục đích cải thiện các kỹ năng nhận thức cụ thể, chẳng hạn như sự chú ý, trí nhớ và tốc độ xử lý, thông qua các bài tập và hoạt động có cấu trúc.

  • Individuals with cognitive impairments due to diseases like Alzheimer's or dementia may benefit from cognitive rehabilitation therapy, which can help them learn compensatory strategies to improve their daily functioning.

    Những người bị suy giảm nhận thức do các bệnh như Alzheimer hoặc chứng mất trí có thể được hưởng lợi từ liệu pháp phục hồi nhận thức, giúp họ học các chiến lược bù trừ để cải thiện chức năng hàng ngày.

  • Intense cognitive demands, such as working long hours or studying for exams, can lead to cognitive exhaustion and decreased performance.

    Những yêu cầu nhận thức cao, chẳng hạn như làm việc nhiều giờ hoặc học cho kỳ thi, có thể dẫn đến kiệt sức về nhận thức và giảm hiệu suất.

  • Cognitive researchers continue to explore the relationship between cognition and mental health, with some evidence suggesting a link between mental health disorders and cognitive dysfunction.

    Các nhà nghiên cứu về nhận thức tiếp tục khám phá mối quan hệ giữa nhận thức và sức khỏe tâm thần, với một số bằng chứng cho thấy mối liên hệ giữa các rối loạn sức khỏe tâm thần và rối loạn chức năng nhận thức.