Định nghĩa của từ mindfulness

mindfulnessnoun

sự quan tâm

/ˈmaɪndflnəs//ˈmaɪndflnəs/

Từ "mindfulness" có nguồn gốc từ truyền thống Phật giáo cổ xưa, cụ thể là từ tiếng Pali "sati". Mặc dù "sati" không có từ tiếng Anh tương đương hoàn hảo, nhưng nó nắm bắt được bản chất của sự hiện diện và nhận thức mà không phán xét. Khái niệm này lan truyền qua Phật giáo và sau đó được giới thiệu đến phương Tây, đặc biệt là thông qua công trình của Jon Kabat-Zinn, người đã sử dụng nó vào những năm 1970 để phát triển Giảm căng thẳng dựa trên chánh niệm (MBSR). Việc sử dụng hiện đại của "mindfulness" do đó kết hợp nguồn gốc Phật giáo với các ứng dụng tâm lý học phương Tây đương đại.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự chú ý, sự lưu tâm, sự lo lắng tới, sự nhớ tới

namespace

the fact of remembering somebody/something and considering them/it when you do something

thực tế là nhớ đến ai đó/cái gì đó và cân nhắc về họ/cái đó khi bạn làm điều gì đó

Ví dụ:
  • their mindfulness of the wider cinematic tradition

    sự lưu tâm của họ về truyền thống điện ảnh rộng lớn hơn

  • Practicing mindfulness during meditation has helped me to become more aware of my thoughts and emotions.

    Thực hành chánh niệm trong khi thiền đã giúp tôi nhận thức rõ hơn về những suy nghĩ và cảm xúc của mình.

  • By being mindful of my breathing and bodily sensations, I am able to better manage stress and anxiety.

    Bằng cách chú tâm đến hơi thở và cảm giác cơ thể, tôi có thể kiểm soát căng thẳng và lo lắng tốt hơn.

  • Mindfulness allows me to fully immerse myself in the present moment, whether it be savoring the taste of a delicious meal or enjoying the sound of birds chirping outside.

    Chánh niệm cho phép tôi đắm mình hoàn toàn vào khoảnh khắc hiện tại, dù đó là thưởng thức hương vị của một bữa ăn ngon hay lắng nghe tiếng chim hót bên ngoài.

  • Incorporating mindfulness techniques into my daily routine has resulted in increased focus and productivity.

    Việc kết hợp các kỹ thuật chánh niệm vào thói quen hàng ngày của tôi đã giúp tôi tập trung hơn và tăng năng suất.

Từ, cụm từ liên quan

a mental state achieved by concentrating on the present moment, while calmly accepting the feelings and thoughts that come to you, used as a technique to help you relax

một trạng thái tinh thần đạt được bằng cách tập trung vào thời điểm hiện tại, đồng thời bình tĩnh chấp nhận những cảm xúc và suy nghĩ đến với bạn, được sử dụng như một kỹ thuật giúp bạn thư giãn

Ví dụ:
  • A therapist may teach mindfulness, a concept borrowed from Zen Buddhism.

    Một nhà trị liệu có thể dạy chánh niệm, một khái niệm mượn từ Thiền tông.

  • Mindfulness is a way for body and mind to reconnect.

    Chánh niệm là cách để cơ thể và tâm trí kết nối lại.