Định nghĩa của từ lucidity

luciditynoun

sự sáng suốt

/luːˈsɪdəti//luːˈsɪdəti/

Từ "lucidity" bắt nguồn từ tiếng Latin "lucem", có nghĩa là "ánh sáng". Nó bắt nguồn từ động từ "lucere", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "rạng rỡ". Trong tiếng Anh, "lucidity" đã được sử dụng như một danh từ thế kỷ 15 để mô tả phẩm chất rõ ràng hoặc minh bạch trong suy nghĩ, cách diễn đạt hoặc sự hiểu biết. Nó cũng có thể ám chỉ trạng thái tinh thần minh mẫn và lý trí, không bị nhầm lẫn hoặc mơ hồ. Nói cách khác, một người sở hữu sự sáng suốt có thể suy nghĩ và giao tiếp rõ ràng, giống như một ngọn đèn sáng và rực rỡ chiếu sáng bóng tối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính trong

meaningtính sáng sủa, tính minh bạch, tính rõ ràng, tính trong sáng, tính dễ hiểu

meaningtính sáng suốt, tính minh mẫn

namespace

the quality of being clearly expressed and easy to understand

chất lượng được diễn đạt rõ ràng và dễ hiểu

Ví dụ:
  • to write with clarity and lucidity

    viết rõ ràng và sáng suốt

  • Sarah's lucidity throughout the presentation impressed the audience with her clarity of thought and articulate delivery.

    Sự sáng suốt của Sarah trong suốt bài thuyết trình đã gây ấn tượng với khán giả bằng tư duy rõ ràng và cách truyền đạt mạch lạc.

  • After a week of rest, Tom's lucidity returned, and he was able to think more clearly than before his illness.

    Sau một tuần nghỉ ngơi, Tom đã tỉnh táo trở lại và có thể suy nghĩ rõ ràng hơn so với trước khi bị bệnh.

  • In her lucid dream, Mary was able to make all her thoughts a reality and explore a world of imagination.

    Trong giấc mơ sáng suốt của mình, Mary có thể biến mọi suy nghĩ thành hiện thực và khám phá thế giới tưởng tượng.

  • The doctor prescribed a medication to help John regain his lucidity, which had disappeared due to the effects of his Alzheimer's disease.

    Bác sĩ kê đơn thuốc để giúp John lấy lại sự minh mẫn vốn đã mất đi do ảnh hưởng của căn bệnh Alzheimer.

the ability to think clearly, especially when somebody cannot usually do this

khả năng suy nghĩ rõ ràng, đặc biệt là khi ai đó thường không thể làm điều này

Ví dụ:
  • a rare moment of lucidity

    một khoảnh khắc sáng suốt hiếm hoi