danh từ
sự có mặt
in the presence of someone: trước mặt ai
to be admitted to someone's presence: được đưa vào gặp mặt ai, được đưa vào yết kiến ai
your presence is requested: rất mong sự có mặt của anh
vẻ, dáng, bộ dạng
to have no presence: trông không có dáng
nơi thiết triều; lúc thiết triều