danh từ
sự tỉnh táo, sự cảnh giác
tính lanh lợi, tính nhanh nhẹn, tính nhanh nhẩu, tính hoạt bát
sự cảnh giác
/əˈlɜːtnəs//əˈlɜːrtnəs/"Alertness" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "alerte", có nghĩa là "cảnh giác, cảnh giác". Bản thân từ này phát triển từ tiếng Đức "al-wart", kết hợp "al-" (có nghĩa là "all") và "wart" (có nghĩa là "canh chừng, bảo vệ"). Từ "alert" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ám chỉ trạng thái sẵn sàng hoặc chuẩn bị. "Alertness" xuất hiện như một danh từ vào thế kỷ 18, bao hàm phẩm chất cảnh giác và cảnh giác.
danh từ
sự tỉnh táo, sự cảnh giác
tính lanh lợi, tính nhanh nhẹn, tính nhanh nhẩu, tính hoạt bát
the ability to think quickly and to notice things
khả năng suy nghĩ nhanh chóng và nhận thấy mọi thứ
Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến sự tỉnh táo của tinh thần.
Sự cảnh giác cao độ của người bảo vệ đã giúp anh ta phát hiện ra kẻ đột nhập trước khi chúng đạt được mục tiêu.
Luôn cảnh giác và duy trì sự tỉnh táo, các phi công đã hạ cánh máy bay an toàn mặc dù có nhiễu động.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên cải thiện sự tỉnh táo bằng cách ngủ đủ giấc và tập thể dục hàng ngày.
Sự cảnh giác của đội ngũ an ninh cho phép họ phản ứng nhanh chóng với những dấu hiệu bất ổn đầu tiên.
the fact of being aware of something, especially a problem or danger
thực tế nhận thức được điều gì đó, đặc biệt là một vấn đề hoặc nguy hiểm
Với mối đe dọa phục kích thực sự, các đội vẫn ở trạng thái cảnh giác cao độ.