Định nghĩa của từ cognizance

cognizancenoun

nhận thức

/ˈkɒɡnɪzəns//ˈkɑːɡnɪzəns/

Từ "cognizance" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cognissance", có nghĩa là "knowledge" hoặc "sự thừa nhận". Về cơ bản, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "cognitio", là sự kết hợp của "cogno", có nghĩa là "biết" và "scire", có nghĩa là "biết". Ban đầu, từ "cognizance" ám chỉ hành động nhận ra hoặc thừa nhận điều gì đó, cho dù đó là sự thật, một người hay một sự kiện. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm cả ý nghĩa nhận thức được điều gì đó, cũng như khái niệm điều tra hoặc xem xét một vấn đề. Trong cách sử dụng hiện đại, "cognizance" thường được dùng để mô tả việc được thông báo hoặc có kiến ​​thức về điều gì đó, hoặc đưa ra phán đoán và nhận thức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hiểu biết, sự nhận thức

exampleto take cognizance of: nhận thấy, nhận thức thấy (cái gì)

exampleto have cognizance of something: biết rõ cái gì

meaning(pháp lý) thẩm quyền (của toà án)

examplewithin someone's cognizance: trong pham vi thẩm quyền của ai

examplebeyond (out of) someone's cognizance: ngoài phạm vi thẩm quyền của ai; không phải là việc của ai

meaningdấu hiệu phân biệt

namespace
Ví dụ:
  • After the presentation, the board members demonstrated a clear cognizance of the financial implications of the proposed project.

    Sau phần trình bày, các thành viên hội đồng quản trị đã chứng minh nhận thức rõ ràng về những tác động tài chính của dự án được đề xuất.

  • The defendant pleaded guilty to the charges, indicating a lack of cognizance of the wrongful nature of their actions.

    Bị cáo đã nhận tội, cho thấy họ không nhận thức được bản chất sai trái của hành động của mình.

  • The accused claimed ignorance and a lack of cognizance of the circumstances surrounding the alleged crime.

    Bị cáo khẳng định mình không biết và không nhận thức được những tình tiết liên quan đến tội ác bị cáo buộc.

  • The test revealed a significant improvement in the patient's cognitive function, leading to an increase in their level of cognizance.

    Bài kiểm tra cho thấy chức năng nhận thức của bệnh nhân được cải thiện đáng kể, giúp nâng cao mức độ nhận thức của họ.

  • In the final stages of the case, the jury demanded to see all prior evidence and records pertaining to the defendant's level of cognizance at the time of the crime.

    Ở giai đoạn cuối của vụ án, bồi thẩm đoàn yêu cầu xem tất cả các bằng chứng và hồ sơ trước đó liên quan đến mức độ nhận thức của bị cáo tại thời điểm phạm tội.

  • The investigating officer noted that the perpetrator seemed to have a decreased level of cognizance due to the influence of alcohol and other drugs.

    Viên chức điều tra lưu ý rằng thủ phạm dường như có mức độ nhận thức giảm sút do ảnh hưởng của rượu và các loại ma túy khác.

  • The judge clarified the product liability rules and questioned the defendant's cognizance and reasoning behind their actions, particularly concerning consumer safety.

    Thẩm phán đã làm rõ các quy tắc về trách nhiệm sản phẩm và đặt câu hỏi về nhận thức và lý do đằng sau hành động của bị đơn, đặc biệt là liên quan đến sự an toàn của người tiêu dùng.

  • As part of the rehabilitation program, the inmate received counseling and trainings aimed at increasing their level of cognizance and preventing recurrence of criminal behavior.

    Là một phần của chương trình phục hồi chức năng, tù nhân được tư vấn và đào tạo nhằm nâng cao nhận thức và ngăn ngừa tái phạm hành vi phạm tội.

  • Because of the accused's cognitive impairment, the jury found them due to diminished cognizance, which reduced their sentence.

    Do bị cáo bị suy giảm nhận thức nên bồi thẩm đoàn phán quyết họ bị giảm khả năng nhận thức, điều này đã giảm nhẹ bản án cho họ.

  • The witness's testimony was dismissed because of the court's doubts about their level of cognizance concerning the facts in question.

    Lời khai của nhân chứng đã bị bác bỏ vì tòa án nghi ngờ về mức độ nhận thức của họ liên quan đến những sự việc đang được xem xét.

Thành ngữ

take cognizance of something
(law)to understand or consider something; to take notice of something
  • In the light of the new evidence that the court can now take cognizance of, the case is dropped.