Định nghĩa của từ vigil

vigilnoun

cảnh giác

/ˈvɪdʒɪl//ˈvɪdʒɪl/

Từ "vigil" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vigilia" có nghĩa là "wakefulness" hoặc "sự cảnh giác". Ở La Mã cổ đại, canh thức là một cuộc canh gác do binh lính hoặc quan chức thực hiện để đảm bảo an toàn và an ninh trong các sự kiện hoặc trường hợp khẩn cấp. Thuật ngữ này cũng được sử dụng để mô tả các buổi cầu nguyện ban đêm do những người theo đạo Thiên chúa tổ chức để chuẩn bị cho các ngày lễ của nhà thờ, chẳng hạn như lễ Phục sinh hoặc Giáng sinh. Việc tổ chức các buổi lễ canh thức đã trở thành một phần quan trọng trong truyền thống của đạo Thiên chúa, vì nó cho phép các tín đồ suy ngẫm, cầu nguyện và chuẩn bị tinh thần cho các lễ hội sắp tới. Ngày nay, từ "vigil" được sử dụng để mô tả nhiều sự kiện cảnh giác, bao gồm các buổi cầu nguyện ban đêm, lễ tưởng niệm những người thân yêu đã khuất và các hành động bất tuân dân sự để phản đối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thức khuya; sự thức để trông nom; sự thức để cầu kinh

exampleto keep vigil over a sick child: thức để trông nom đứa trẻ ốm

meaningngày ăn chay trước ngày lễ

meaning(số nhiều) kinh cầu ban đêm

namespace
Ví dụ:
  • The family kept a vigil by their loved one's bedside as they battled a serious illness.

    Gia đình đã túc trực bên giường bệnh của người thân yêu khi họ chiến đấu với căn bệnh hiểm nghèo.

  • The protesters held a peaceful vigil outside the embassy, calling for justice.

    Những người biểu tình đã tổ chức một buổi cầu nguyện ôn hòa bên ngoài đại sứ quán, kêu gọi công lý.

  • The vigil was a somber affair, marked by candles and silent prayer.

    Buổi cầu nguyện diễn ra trong không khí trang nghiêm, với nến và lời cầu nguyện thầm lặng.

  • The community came together for a candlelit vigil to remember the victims of the tragedy.

    Cộng đồng đã cùng nhau thắp nến cầu nguyện để tưởng nhớ các nạn nhân của thảm kịch.

  • The organizers of the vigil urged participants to wear masks and follow social distancing guidelines.

    Những người tổ chức buổi cầu nguyện kêu gọi những người tham gia đeo khẩu trang và tuân thủ hướng dẫn về giãn cách xã hội.

  • At the vigil, moving speeches were delivered, honoring the memory of the departed.

    Trong buổi cầu nguyện, những bài phát biểu xúc động đã được trình bày để tưởng nhớ đến người đã khuất.

  • The vigil lasted for several hours as grieving relatives paid their respects.

    Buổi cầu nguyện kéo dài trong nhiều giờ khi người thân đau buồn đến viếng.

  • The vigil was announced on social media, with hundreds pledging to attend.

    Buổi cầu nguyện được thông báo trên mạng xã hội và có hàng trăm người cam kết tham dự.

  • The vigil was a poignant reminder of the fragility of life and the importance of solidarity.

    Buổi cầu nguyện là lời nhắc nhở sâu sắc về sự mong manh của cuộc sống và tầm quan trọng của tình đoàn kết.

  • The police monitored the vigil closely, ensuring that no incidents occurred.

    Cảnh sát đã giám sát chặt chẽ buổi canh thức, đảm bảo không có sự cố nào xảy ra.