danh từ
sự an toàn, sự chắc chắn
to be in safety: ở chỗ an toàn
to play for safety: chơi cẩn thận; chơi ăn chắc
tính an toàn, tính chất không nguy hiểm
the safety of an experiment: tính chất không nguy hiểm của cuộc thí nghiệm
chốt an toàn (ở súng)
Default
tính an toàn, độ tin cậy