Định nghĩa của từ safety

safetynoun

sự an toàn, sự chắc chăn

/ˈseɪfti/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "safety" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "seurté" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "assurance" hoặc "security". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "seuera tē", là một cụm từ mệnh lệnh có nghĩa là "an toàn" hoặc "chăm sóc". Thuật ngữ "safety" ban đầu ám chỉ trạng thái không gặp nguy hiểm hoặc tổn hại, và sau đó được dùng để chỉ các biện pháp hoặc thiết bị được thiết kế để ngăn ngừa tai nạn hoặc thương tích. Theo thời gian, phạm vi của từ này mở rộng không chỉ bao gồm an toàn về thể chất mà còn bao gồm an toàn xã hội, kinh tế và môi trường. Ngày nay, khái niệm an toàn là mối quan tâm chính trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ an toàn nơi làm việc đến an toàn giao thông và an ninh mạng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự an toàn, sự chắc chắn

exampleto be in safety: ở chỗ an toàn

exampleto play for safety: chơi cẩn thận; chơi ăn chắc

meaningtính an toàn, tính chất không nguy hiểm

examplethe safety of an experiment: tính chất không nguy hiểm của cuộc thí nghiệm

meaningchốt an toàn (ở súng)

typeDefault

meaningtính an toàn, độ tin cậy

namespace

the state of being safe and protected from danger or harm

trạng thái được an toàn và được bảo vệ khỏi nguy hiểm hoặc tổn hại

Ví dụ:
  • a place where children can play in safety

    nơi trẻ em có thể vui chơi an toàn

  • He was kept in custody for his own safety.

    Anh ta bị giam giữ vì sự an toàn của chính mình.

  • measures to ensure patient safety

    biện pháp đảm bảo an toàn cho người bệnh

  • His behaviour endangered the safety of the public.

    Hành vi của anh ta gây nguy hiểm cho sự an toàn của công chúng.

  • The police are concerned for the safety of the 12-year-old boy who has been missing for three days.

    Cảnh sát lo ngại cho sự an toàn của cậu bé 12 tuổi đã mất tích ba ngày.

Ví dụ bổ sung:
  • The house has to be rearranged with a view to child safety.

    Ngôi nhà phải được sắp xếp lại để đảm bảo an toàn cho trẻ em.

  • The people want to be able to walk the streets at night in safety.

    Người dân muốn có thể đi lại trên đường phố vào ban đêm một cách an toàn.

  • The refugees finally reached a place of safety.

    Những người tị nạn cuối cùng đã đến được nơi an toàn.

  • Walkways allow visitors to enter the caves in perfect safety.

    Lối đi cho phép du khách vào hang động một cách an toàn hoàn hảo.

the state of not being dangerous

tình trạng không nguy hiểm

Ví dụ:
  • I'm worried about the safety of the treatment.

    Tôi lo lắng về sự an toàn của việc điều trị.

  • a local campaign to improve road safety

    một chiến dịch địa phương nhằm cải thiện an toàn đường bộ

  • People worry about food safety (= food that could be harmful to health).

    Mọi người lo lắng về an toàn thực phẩm (= thực phẩm có thể gây hại cho sức khỏe).

  • breaches of fire safety regulations

    vi phạm quy định về phòng cháy chữa cháy

  • safety standards/measures/precautions

    tiêu chuẩn/biện pháp/phòng ngừa an toàn

  • safety concerns/issues

    mối quan ngại/vấn đề về an toàn

  • The airline has an excellent safety record.

    Hãng hàng không này có thành tích an toàn tuyệt vời.

  • a safety hazard (= something that is not safe)

    một mối nguy hiểm về an toàn (= cái gì đó không an toàn)

  • a safety officer (= somebody whose job is to ensure safety)

    một nhân viên an toàn (= ai đó có nhiệm vụ đảm bảo an toàn)

Ví dụ bổ sung:
  • The stairs are fitted with handrails either side for safety.

    Cầu thang được trang bị tay vịn hai bên để đảm bảo an toàn.

  • The seat is bolted in place for added safety.

    Ghế được bắt vít tại chỗ để tăng thêm sự an toàn.

  • She called for tougher safety standards for child car seats.

    Cô kêu gọi các tiêu chuẩn an toàn chặt chẽ hơn cho ghế ngồi ô tô trẻ em.

  • For safety reasons, children should not operate the machine unsupervised.

    Vì lý do an toàn, trẻ em không nên vận hành máy mà không có sự giám sát.

  • New safety legislation will be introduced next year.

    Luật an toàn mới sẽ được đưa ra vào năm tới.

a place where you are safe

một nơi mà bạn được an toàn

Ví dụ:
  • They reached safety seconds before the building was engulfed in flames.

    Họ đến nơi an toàn vài giây trước khi tòa nhà chìm trong biển lửa.

  • I managed to swim to safety.

    Tôi đã bơi được đến nơi an toàn.

  • We watched the lions from the safety of the car.

    Chúng tôi quan sát những con sư tử từ trong xe an toàn.

Ví dụ bổ sung:
  • She finally made it to the safety of her room.

    Cuối cùng cô cũng đến được phòng của mình một cách an toàn.

  • They thought they would never reach safety.

    Họ nghĩ rằng họ sẽ không bao giờ đạt được sự an toàn.

  • What made her leave the safety of her apartment?

    Điều gì đã khiến cô rời khỏi căn hộ an toàn của mình?

a device that stops a gun from being fired or a machine from working by accident

một thiết bị ngăn súng bắn hoặc máy vô tình hoạt động

(in American football) a defending player who plays in a position far away from the other team

(trong bóng đá Mỹ) cầu thủ phòng ngự chơi ở vị trí xa đội kia

Thành ngữ

safety first
(saying)safety is the most important thing
  • When cycling on the roads, remember: safety first.
  • there’s safety in numbers
    (saying)being in a group makes you safer and makes you feel more confident