Định nghĩa của từ awake

awakeverb

đánh thức, làm thức dậy

/əˈweɪk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "awake" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ tiếng Anh cổ ban đầu là "awacian", có nghĩa là "xem" hoặc "to keep awake". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*awakiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "wachen", có nghĩa là "xem" hoặc "cảnh giác". Từ "awake" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ thứ 9 và ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm không chỉ sự tỉnh táo về mặt thể chất mà còn cả sự tỉnh táo và nhận thức về mặt tinh thần. Theo thời gian, từ này đã mang nhiều hàm ý khác nhau, bao gồm cả sự thức tỉnh về mặt tâm linh hoặc thần bí, như được thấy trong các cụm từ như "awaken to a higher power" hoặc "awaken to a new reality". Bất chấp sự phát triển của nó, ý tưởng cơ bản của "awake" vẫn gắn liền với ý nghĩa ban đầu là cảnh giác, cảnh giác và chú ý.

Tóm Tắt

type ngoại động từ, awoke; awoke, awoked

meaningđánh thức, làm thức dậy

meaning(nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra

exampleto awake to the responsibilities of one's new position: nhận thức ra trong trách nhiệm trong cương vị công tác của mình

meaning(nghĩa bóng) khêu gợi, gợi

exampleto awake someone's interest: gợi sự thích thú của ai

type nội động từ

meaningthức dậy

meaning(nghĩa bóng) thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra

exampleto awake to the responsibilities of one's new position: nhận thức ra trong trách nhiệm trong cương vị công tác của mình

namespace
Ví dụ:
  • She suddenly woke up, realizing she had fallen asleep during the movie.

    Cô đột nhiên tỉnh dậy và nhận ra mình đã ngủ quên trong lúc xem phim.

  • The sun was just starting to peek through the curtains, awakening the birds outside.

    Mặt trời vừa mới bắt đầu ló dạng qua rèm cửa, đánh thức những chú chim bên ngoài.

  • The ringing of the alarm clock jolted him awake, signaling the start of another busy day.

    Tiếng chuông báo thức làm anh tỉnh giấc, báo hiệu một ngày bận rộn khác lại bắt đầu.

  • The smell of coffee brewing in the kitchen awakened her senses and invited her downstairs for breakfast.

    Mùi cà phê đang pha trong bếp đánh thức các giác quan của cô và mời gọi cô xuống tầng dưới ăn sáng.

  • The sound of the child's cry echoed through the house, abruptly awakening the household from their slumber.

    Tiếng khóc của đứa trẻ vang vọng khắp nhà, đột ngột đánh thức cả nhà khỏi giấc ngủ.

  • The sight of the beautiful sunrise over the mountains awakened his soul and filled him with a sense of peace.

    Cảnh tượng bình minh tuyệt đẹp trên núi đánh thức tâm hồn anh và mang lại cho anh cảm giác bình yên.

  • The dog's barking and whining brought him back to consciousness, realizing he had fallen asleep on the couch.

    Tiếng chó sủa và rên rỉ khiến anh tỉnh lại, nhận ra mình đã ngủ quên trên ghế.

  • The sweet aroma of freshly baked chocolate chip cookies awakened her cravings and directed her to the kitchen.

    Mùi thơm ngọt ngào của những chiếc bánh quy sô-cô-la mới nướng đánh thức cơn thèm ăn của cô và dẫn cô vào bếp.

  • The scent of her perfume lingering in the air was a pleasant awakening that reminded him of her presence.

    Mùi nước hoa của cô thoang thoảng trong không khí là một cảm giác dễ chịu, nhắc nhở anh về sự hiện diện của cô.

  • The sound of the rain gently tapping against the windows awakened a sense of calmness and tranquility within her.

    Tiếng mưa rơi nhẹ nhàng đập vào cửa sổ đánh thức cảm giác bình yên và thanh thản trong cô.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs