ngoại động từ, awoke; awoke, awoked
đánh thức, làm thức dậy
(nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra
to awake to the responsibilities of one's new position: nhận thức ra trong trách nhiệm trong cương vị công tác của mình
(nghĩa bóng) khêu gợi, gợi
to awake someone's interest: gợi sự thích thú của ai
nội động từ
thức dậy
(nghĩa bóng) thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra
to awake to the responsibilities of one's new position: nhận thức ra trong trách nhiệm trong cương vị công tác của mình