Định nghĩa của từ meditation

meditationnoun

thiền

/ˌmedɪˈteɪʃn//ˌmedɪˈteɪʃn/

Khái niệm thiền đã được thực hành trong hàng ngàn năm, có nguồn gốc từ các nền văn minh cổ đại như Ấn Độ, Trung Quốc và Ai Cập. Nguồn gốc chính xác của từ "meditation" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "meditatio", có nghĩa là "suy nghĩ, chiêm nghiệm hoặc cân nhắc". Vào thế kỷ 13, từ tiếng Latin này được đưa vào tiếng Pháp với tên gọi "meditation,", trong đó nó ám chỉ một bài tập suy ngẫm và chiêm nghiệm về mặt tinh thần. Từ đó, từ tiếng Pháp này đã du nhập vào tiếng Anh thông qua thuật ngữ tiếng Anh trung đại "meditacioun", được định nghĩa là "một hành động chiêm nghiệm, cầu nguyện hoặc nghiên cứu tôn giáo". Trong những thế kỷ tiếp theo, ý nghĩa của từ thiền trong tiếng Anh đã phát triển để bao gồm nhiều phương pháp thực hành tinh thần hơn, chẳng hạn như tập trung chú ý, chánh niệm và phản ánh nội tâm. Ngày nay, từ "meditation" được sử dụng rộng rãi để mô tả một loạt các phương pháp rèn luyện tinh thần và tâm linh, từ thiền chánh niệm Phật giáo truyền thống đến các kỹ thuật chánh niệm hiện đại tôn vinh sức khỏe và sự phát triển cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng

namespace

the practice of focusing your mind in silence, especially for religious reasons or in order to make your mind calm

thực hành tập trung tâm trí của bạn trong im lặng, đặc biệt là vì lý do tôn giáo hoặc để làm cho tâm trí bạn bình tĩnh

Ví dụ:
  • She found peace through yoga and meditation.

    Cô tìm thấy sự bình yên nhờ yoga và thiền định.

Ví dụ bổ sung:
  • She uses music and guided meditation to relax and inspire.

    Cô ấy sử dụng âm nhạc và thiền có hướng dẫn để thư giãn và truyền cảm hứng.

  • Techniques of deep meditation help people under stress.

    Kỹ thuật thiền sâu giúp mọi người bị căng thẳng.

  • I recently discovered the benefits of meditation.

    Gần đây tôi đã phát hiện ra những lợi ích của thiền.

  • More and more people practise meditation on a regular basis.

    Ngày càng có nhiều người thực hành thiền định một cách thường xuyên.

Từ, cụm từ liên quan

the activity of thinking deeply about something, especially so that you do not notice the people or things around you

hoạt động suy nghĩ sâu sắc về điều gì đó, đặc biệt là để bạn không chú ý đến những người hoặc sự vật xung quanh bạn

Ví dụ:
  • He was deep in meditation and didn't see me come in.

    Anh ấy đang trầm tư và không thấy tôi bước vào.

  • She stared out of the window in silent meditation.

    Cô nhìn ra ngoài cửa sổ trong im lặng thiền định.

serious thoughts on a particular subject that somebody writes down or speaks

suy nghĩ nghiêm túc về một chủ đề cụ thể mà ai đó viết ra hoặc nói

Ví dụ:
  • his meditations on life and art

    những suy ngẫm của ông về cuộc sống và nghệ thuật

Ví dụ bổ sung:
  • The novel is an extended meditation on art, love and loss.

    Cuốn tiểu thuyết là một bài suy ngẫm mở rộng về nghệ thuật, tình yêu và sự mất mát.

  • A rare copy of his ‘Meditations on Love’ has been discovered.

    Một bản sao hiếm hoi của cuốn sách ‘Suy ngẫm về tình yêu’ của ông đã được phát hiện.

  • She kept a journal of her meditations and dreams.

    Cô ghi nhật ký về những suy ngẫm và giấc mơ của mình.

  • The play contains some fascinating meditations on the nature of genius.

    Vở kịch chứa đựng một số suy ngẫm hấp dẫn về bản chất của thiên tài.

Từ, cụm từ liên quan