tính từ
chăm chú
chú ý, lưu tâm
ân cần, chu đáo
to be attentive to somebody: ân cần với ai
chú ý
/əˈtentɪv//əˈtentɪv/Từ "attentive" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "ad" có nghĩa là "to" và "tendere" có nghĩa là "kéo dài hoặc quay". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "ad tendere" được dịch sang tiếng Anh trung đại là "attendient", có nghĩa là "để ý đến" hoặc "có ý định". Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "attentive", và ý nghĩa được mở rộng để bao gồm việc quan sát cẩn thận, tiếp thu và phản ứng với một cái gì đó hoặc ai đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "attentive" mô tả một người hoàn toàn tập trung và lưu tâm đến môi trường xung quanh, tích cực tham gia vào những gì đang diễn ra xung quanh họ.
tính từ
chăm chú
chú ý, lưu tâm
ân cần, chu đáo
to be attentive to somebody: ân cần với ai
listening or watching carefully and with interest
nghe hoặc xem một cách cẩn thận và quan tâm
khán giả chăm chú
Anh lắng nghe, im lặng và chăm chú.
Người phục vụ rất chu đáo trong suốt bữa ăn, luôn hỏi thăm xem chúng tôi có cần gì không và rót thêm đồ uống cho chúng tôi với thái độ vui vẻ.
Y tá rất quan tâm đến nhu cầu y tế của tôi, trả lời mọi câu hỏi của tôi và chăm sóc tận tình và chu đáo.
Giáo viên luôn chú ý trong suốt lớp học, lắng nghe cẩn thận ý tưởng của từng học sinh và đưa ra phản hồi sâu sắc.
helpful; making sure that people have what they need
hữu ích; đảm bảo rằng mọi người có những gì họ cần
Các nhân viên khách sạn rất thân thiện và chu đáo.
Máy chủ của chúng tôi chu đáo nhất.
Các bộ trưởng nên chú ý hơn đến nhu cầu của các gia đình.