Định nghĩa của từ ceaseless

ceaselessadjective

không ngừng

/ˈsiːsləs//ˈsiːsləs/

"Ceaseless" là một từ hấp dẫn có lịch sử lâu đời. Nó kết hợp hai gốc tiếng Anh cổ: "cease" (có nghĩa là "dừng lại") và "less" (có nghĩa là "without"). Từ "cease" có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy và cuối cùng bắt nguồn từ "keis" của tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "cắt, dừng, chấm dứt". Vì vậy, "ceaseless" theo nghĩa đen có nghĩa là "không dừng lại", một mô tả phù hợp cho một cái gì đó không bao giờ kết thúc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông ngừng, không ngớt, không dứt

namespace
Ví dụ:
  • The sound of raindrops tapping against the windows was ceaseless, creating a symphony of nature that lulled the occupants of the house into a peaceful slumber.

    Tiếng mưa rơi không ngừng nghỉ đập vào cửa sổ, tạo nên bản giao hưởng của thiên nhiên đưa những người trong nhà vào giấc ngủ yên bình.

  • The waves crashing against the shore were ceaseless, providing a peaceful backdrop for the lovers strolling along the beach, hand in hand.

    Những con sóng không ngừng vỗ vào bờ, tạo nên khung cảnh yên bình cho những đôi tình nhân tay trong tay tản bộ dọc bãi biển.

  • The hum of the factory machine was ceaseless, filling the air with a deafening roar as workers toiled tirelessly for their daily bread.

    Tiếng máy móc trong nhà máy không ngừng nghỉ, lấp đầy không khí bằng tiếng gầm rú điếc tai khi công nhân làm việc không biết mệt mỏi để kiếm miếng cơm manh áo hằng ngày.

  • The beeping of the car horn outside was ceaseless, forcing Uma to close her windows and drown out the disturbance, reminding her of the chaos of the outside world.

    Tiếng còi xe inh ỏi bên ngoài không ngừng, buộc Uma phải đóng cửa sổ và át đi tiếng ồn ào đó, nhắc nhở cô về sự hỗn loạn của thế giới bên ngoài.

  • The rush of wind swirling through the trees was ceaseless, whipping through the branches and sending leaves fluttering in every direction.

    Cơn gió mạnh liên tục thổi qua những tán cây, luồn qua các cành cây và làm lá cây rung rinh theo mọi hướng.

  • The whirring of the computer fan was ceaseless, a constant reminder of the technology that had taken over every aspect of contemporary life.

    Tiếng quạt máy tính kêu không ngừng, như một lời nhắc nhở liên tục về công nghệ đã chiếm lĩnh mọi khía cạnh của cuộc sống hiện đại.

  • The hissing of the train wheels as it careened through the station was ceaseless, reminding the passengers of the industriousness of modern transportation.

    Tiếng rít của bánh xe lửa khi nó lao qua nhà ga không ngừng nghỉ, nhắc nhở hành khách về sự cần cù của phương tiện giao thông hiện đại.

  • The chador wrapping around the fountain's spire was ceaseless, cascading down in a graceful dance, its movements as ethereal as the whispers of the wind that sent it whirling.

    Tấm khăn chador quấn quanh đỉnh đài phun nước không ngừng rơi xuống theo điệu nhảy duyên dáng, chuyển động của nó nhẹ nhàng như tiếng thì thầm của cơn gió khiến nó quay cuồng.

  • The squeaking of the mouse as it scurried across the wooden floorboards was ceaseless, reminding the occupants of the unexpected guests that occasionally graced their home.

    Tiếng kêu chít chít của con chuột khi nó chạy qua sàn gỗ không ngừng, nhắc nhở những người trong nhà về những vị khách bất ngờ thỉnh thoảng ghé thăm nhà họ.

  • The rustling of the leaves in the autumn breeze was ceaseless, inviting the wanderer to follow the trail of life, marking the passage of time that could not be halted.

    Tiếng lá xào xạc trong làn gió thu không ngừng, mời gọi người lữ hành đi theo dấu vết của cuộc sống, đánh dấu sự trôi qua của thời gian không thể dừng lại.