tính từ
kéo dài, được nối dài thêm
a prolonged visit: cuộc đi thăm kéo dài
kéo dài
/prəˈlɒŋd//prəˈlɔːŋd/Từ "prolonged" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "prolongier", có nghĩa là "kéo dài". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "prolongare", sự kết hợp của tiền tố "pro-" (có nghĩa là "forward" hoặc "ở phía trước") và "longus" (có nghĩa là "long"). Sự phát triển của từ này phản ánh khái niệm kéo dài một cái gì đó trong thời gian hoặc không gian, làm cho nó dài hơn thời lượng ban đầu của nó.
tính từ
kéo dài, được nối dài thêm
a prolonged visit: cuộc đi thăm kéo dài
Việc bệnh nhân phải nằm trong phòng chăm sóc đặc biệt trong thời gian dài đòi hỏi đội ngũ y tế phải theo dõi 24/24.
Cơn giông bão đã gây ra tình trạng mất điện kéo dài, khiến toàn bộ thành phố không có điện trong nhiều giờ.
Cuộc chiến kéo dài của đội bóng để ghi bàn trong suốt trận đấu khiến người hâm mộ hồi hộp đến nghẹt thở.
Tình trạng hạn hán kéo dài trong khu vực đã khiến nông dân phải vật lộn để cứu mùa màng khỏi bị héo úa.
Cuộc đàm phán kéo dài giữa hai bên đã mang lại một giải pháp thành công.
Việc đóng cửa đường phố trong thời gian dài do công trình xây dựng đã gây ra sự bất tiện đáng kể cho người đi lại.
Tình trạng tài chính bất ổn kéo dài của công ty đã gây căng thẳng cho tinh thần của nhân viên.
Việc tiếp xúc lâu dài với tiếng ồn lớn đã gây ra các vấn đề về thính giác cho công nhân xây dựng.
Sự suy thoái kéo dài trên thị trường nhà ở đã làm giảm niềm tin của mọi người vào đầu tư bất động sản.
Sự im lặng kéo dài của chính quyền đã làm dấy lên tin đồn về việc che đậy vụ án.
All matches