Định nghĩa của từ unending

unendingadjective

không có kết quả

/ʌnˈendɪŋ//ʌnˈendɪŋ/

Từ "unending" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "ending". "Ending" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "endan", có nghĩa là "kết thúc". Do đó, "unending" theo nghĩa đen có nghĩa là "không kết thúc", biểu thị một cái gì đó tiếp tục mãi mãi hoặc không có kết luận. Nó được ghi lại lần đầu tiên vào thế kỷ 14, làm nổi bật bản chất lâu dài của khái niệm này trong toàn bộ ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông dứt, không hết, vô tận

meaningbất diệt, trường cửu

meaning(thông tục) thường kỳ, thường xuyên

namespace
Ví dụ:
  • The love between the two siblings was unending, as they had been inseparable since they were born.

    Tình yêu giữa hai anh em này không bao giờ kết thúc, họ gắn bó với nhau ngay từ khi mới sinh ra.

  • The scenic beauty of the Himalayas is an unending source of inspiration for painters, photographers, and nature lovers alike.

    Vẻ đẹp nên thơ của dãy Himalaya là nguồn cảm hứng bất tận cho các họa sĩ, nhiếp ảnh gia và những người yêu thiên nhiên.

  • Despite the onset of old age, her passion for music remained unending, as she continued to practice her beloved instrument every day.

    Mặc dù đã lớn tuổi, niềm đam mê âm nhạc của bà vẫn không hề chấm dứt khi bà vẫn tiếp tục luyện tập nhạc cụ yêu thích của mình mỗi ngày.

  • The research findings revealed that the possibilities of scientific discoveries are unending, as the universe remains a vast and unexplored territory.

    Những phát hiện nghiên cứu cho thấy khả năng khám phá khoa học là vô tận, vì vũ trụ vẫn là một vùng đất rộng lớn và chưa được khám phá.

  • The kind-heartedness of the charity organization was unending, as they continued to extend help to those in need, regardless of any barriers.

    Lòng tốt của tổ chức từ thiện là vô tận, họ tiếp tục giúp đỡ những người có nhu cầu, bất chấp mọi rào cản.

  • The possibilities of entertainment and leisure activities in our modern-day world are unending, as new technologies and experiences offer a constant stream of excitement.

    Các hoạt động giải trí và thư giãn trong thế giới hiện đại là vô tận, vì công nghệ và trải nghiệm mới liên tục mang đến sự phấn khích.

  • Their friendship, so pure and true, proved to be unending, as they found comfort in each other's company, no matter how many years passed by.

    Tình bạn trong sáng và chân thành của họ đã chứng minh là bất tận, khi họ tìm thấy sự thoải mái khi ở bên nhau, bất kể bao nhiêu năm đã trôi qua.

  • His sense of humor remained unending, as he continued to make jokes and lighten the mood even in the most stressful situations.

    Khiếu hài hước của ông không bao giờ chấm dứt, ông liên tục pha trò và làm dịu bầu không khí ngay cả trong những tình huống căng thẳng nhất.

  • The tides of the ocean, ebbing and flowing endlessly, remind us of the unending cycle of life and its ever-changing nature.

    Thủy triều của đại dương, lên xuống không ngừng, nhắc nhở chúng ta về chu kỳ bất tận của cuộc sống và bản chất luôn thay đổi của nó.

  • The dedication of students to their academic pursuits showed no signs of ending, as they persevered through long nights of studying and taking up extra projects to excel in their chosen fields.

    Sự tận tụy của sinh viên đối với việc học tập không có dấu hiệu kết thúc khi họ kiên trì qua nhiều đêm dài học tập và tham gia các dự án bổ sung để đạt kết quả cao trong lĩnh vực mình đã chọn.