tính từ
liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng
continuous rain: mưa liên tục
continuous function: (toán học) hàm liên tục
(ngôn ngữ học) tiến hành
continuous from: hình thái tiến hành (động từ)
(rađiô) duy trì
continuous waves: sóng duy trì
Default
(Tech) liên tục