Định nghĩa của từ unwavering

unwaveringadjective

không ngừng nghỉ

/ʌnˈweɪvərɪŋ//ʌnˈweɪvərɪŋ/

"Unwavering" là một từ ghép được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và động từ "waver." "Waver" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wafian," có nghĩa là "lắc, run rẩy, dao động." Do đó, "unwavering" theo nghĩa đen là "không lắc" hoặc "không dao động." Nó biểu thị trạng thái vững chắc, ổn định và quyết tâm không lay chuyển, nhấn mạnh sự thiếu nghi ngờ hoặc do dự.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông rung rinh, không lung lay

meaningvững chắc, không nao núng, không dao động

namespace
Ví dụ:
  • His unwavering support for his daughter's dreams never faltered, even during the tough times.

    Sự ủng hộ vững chắc của ông dành cho ước mơ của con gái chưa bao giờ dao động, ngay cả trong những thời điểm khó khăn.

  • Despite facing numerous setbacks, the company's CEO exhibited an unwavering commitment to succeed.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều thất bại, CEO của công ty vẫn thể hiện cam kết không ngừng nghỉ để thành công.

  • She showed an unwavering love for her partner through thick and thin.

    Cô ấy đã thể hiện tình yêu không lay chuyển dành cho bạn đời của mình dù trong hoàn cảnh khó khăn hay thuận lợi.

  • The athlete's unwavering focus on his training helped him win the championship.

    Sự tập trung không ngừng nghỉ vào quá trình luyện tập đã giúp vận động viên này giành chức vô địch.

  • The nurse displayed an unwavering passion for her profession as she cared for the patients.

    Cô y tá này đã thể hiện niềm đam mê không ngừng nghỉ với nghề khi chăm sóc bệnh nhân.

  • In the face of danger, the police officer demonstrated an unwavering courage that inspired others.

    Trước nguy hiểm, viên cảnh sát đã thể hiện lòng dũng cảm không lay chuyển, truyền cảm hứng cho nhiều người khác.

  • The farmer's unwavering faith in his crop yielded a bountiful harvest.

    Niềm tin vững chắc của người nông dân vào mùa màng đã mang lại một vụ mùa bội thu.

  • The doctor's unwavering integrity prevented him from compromising his patient's medical care.

    Lòng chính trực kiên định của bác sĩ đã ngăn cản ông thỏa hiệp trong việc chăm sóc y tế cho bệnh nhân.

  • The student's unwavering determination helped her achieve admission to her dream university.

    Sự quyết tâm không lay chuyển của cô sinh viên đã giúp cô trúng tuyển vào trường đại học mơ ước của mình.

  • The artist's unwavering creativity led to the creation of an impressive body of work.

    Sự sáng tạo không ngừng nghỉ của nghệ sĩ đã tạo nên một tác phẩm ấn tượng.