tính từ
không ngừng, không ngớt, không dứt, liên miên
incessant rain: mưa liên miên
Default
không ngừng, liên tục
không ngừng
/ɪnˈsesnt//ɪnˈsesnt/Từ "incessant" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin 'cessus' có nghĩa là 'dừng lại' hoặc 'ngừng lại'. Trong tiếng Pháp cổ, từ để chỉ 'không bị gián đoạn' là 'insisanc', kết hợp tiền tố 'in-' có nghĩa là 'không' hoặc 'không có', với 'sisanc' bắt nguồn từ 'cessanc' (có nghĩa là 'ngừng lại' hoặc 'dừng lại'). Theo thời gian, từ tiếng Pháp đã phát triển thành 'incessant', sau đó đi vào tiếng Anh trung đại là 'uncesaunt', và cuối cùng vào tiếng Anh hiện đại là 'incessant'. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một cái gì đó liên tục, không bị gián đoạn hoặc liên tục trong sự xuất hiện liên tục của nó.
tính từ
không ngừng, không ngớt, không dứt, liên miên
incessant rain: mưa liên miên
Default
không ngừng, liên tục
Tiếng khóc của đứa bé không ngừng khiến cha mẹ mất ngủ và cảm thấy vô cùng bối rối.
Chiếc đồng hồ báo thức dường như reo liên tục, khiến người đang buồn ngủ không thể nhấn nút báo lại và ngủ tiếp.
Tiếng mưa rơi không ngừng trên mái nhà, át đi mọi tiếng động khác và tạo nên một giai điệu êm dịu.
Tiếng còi xe inh ỏi của những chiếc xe bị kẹt giữa dòng xe cộ tạo nên tiếng ồn không ngừng khiến hành khách trong xe muốn hét lên.
Tiếng chó nhà hàng xóm sủa liên tục khiến người dân phải liên tục nhắc nhở chủ chó về quy định hạn chế tiếng ồn.
Tiếng ồn từ công trường xây dựng gần đó liên tục khiến những người làm việc ở các văn phòng gần đó khó tập trung và gây căng thẳng cho nhân viên.
Những lời bàn tán không ngừng của các chuyên gia truyền hình khiến người xem cảm thấy choáng ngợp và tê liệt trước thông tin.
Tiếng ù ù của tủ lạnh không ngừng, nhắc nhở người đói trong bếp rằng đã đến giờ chuẩn bị bữa ăn.
Tiếng ồn của máy điều hòa không ngừng nghỉ khiến người trong phòng khó ngủ và cảm thấy choáng váng, mất phương hướng.
Quảng cáo bật lên trên trang web liên tục, khiến người dùng phải nhấn nút 'X' nhiều lần và cảm thấy khó chịu và thất vọng.