Định nghĩa của từ uninterrupted

uninterruptedadjective

không bị gián đoạn

/ˌʌnˌɪntəˈrʌptɪd//ˌʌnˌɪntəˈrʌptɪd/

Từ "uninterrupted" xuất phát từ sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "interrupted". Bản thân "Interrupted" bắt nguồn từ tiếng Latin "interruptus", là phân từ quá khứ của "interrumpere". "Interrumpere" được hình thành bằng cách kết hợp "inter" có nghĩa là "between" và "rumpere" có nghĩa là "phá vỡ". Do đó, "uninterrupted" theo nghĩa đen có nghĩa là "không bị phá vỡ giữa" gợi ý một dòng chảy liên tục mà không có bất kỳ sự tạm dừng hoặc gián đoạn nào.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông đứt quãng; liên tục

namespace
Ví dụ:
  • The writer worked on the manuscript for four uninterrupted hours, free from any distractions.

    Người viết đã làm việc liên tục trên bản thảo trong bốn giờ, không bị bất kỳ sự xao nhãng nào.

  • She took an uninterrupted walk in the park, enjoying the peaceful surroundings.

    Cô ấy đi bộ không ngừng nghỉ trong công viên, tận hưởng khung cảnh yên bình xung quanh.

  • The chef prepared the dish in uninterrupted silence, allowing the flavors to come together perfectly.

    Đầu bếp chế biến món ăn trong sự im lặng không bị gián đoạn, giúp các hương vị hòa quyện một cách hoàn hảo.

  • The musician played the piano for an uninterrupted hour, lost in the music.

    Người nhạc sĩ đã chơi đàn piano liên tục trong một giờ, đắm chìm vào âm nhạc.

  • The lecturer delivered a very informative presentation without any interruptions.

    Diễn giả đã có bài thuyết trình rất bổ ích mà không hề ngắt lời.

  • The athlete completed the race with uninterrupted concentration and speed, determined to win.

    Vận động viên đã hoàn thành cuộc đua với sự tập trung và tốc độ không ngừng nghỉ, quyết tâm giành chiến thắng.

  • The dancer performed her routine flawlessly, without any interruptions or mistakes.

    Nữ vũ công đã thực hiện bài biểu diễn của mình một cách hoàn hảo, không hề bị gián đoạn hay mắc lỗi nào.

  • The surgeon operated on the patient unequivocally, with absolute focus and uninterrupted attention.

    Bác sĩ phẫu thuật đã phẫu thuật cho bệnh nhân một cách rõ ràng, tập trung tuyệt đối và chú ý không ngừng.

  • The student studied for the exam with uninterrupted devotion, determined to succeed.

    Cậu học sinh học tập chăm chỉ cho kỳ thi, quyết tâm đạt điểm cao.

  • The couple spent an uninterrupted evening together, enjoying each other's company without any distractions or disruptions.

    Cặp đôi đã có một buổi tối trọn vẹn bên nhau, tận hưởng sự đồng hành của nhau mà không có bất kỳ sự xao nhãng hay gián đoạn nào.