Định nghĩa của từ unreconstructed

unreconstructedadjective

chưa được xây dựng lại

/ˌʌnriːkənˈstrʌktɪd//ˌʌnriːkənˈstrʌktɪd/

Thuật ngữ "unreconstructed" có nguồn gốc từ thời kỳ Tái thiết tại Hoa Kỳ, sau Nội chiến. Thuật ngữ này được dùng để mô tả những cá nhân, chủ yếu là người da trắng miền Nam, kiên quyết phản đối việc bãi bỏ chế độ nô lệ và những thay đổi về mặt xã hội, chính trị và kinh tế phát sinh từ chiến tranh. Từ "reconstructed" ám chỉ quá trình xây dựng lại các tiểu bang miền Nam và sáp nhập chúng trở lại Liên bang sau khi ly khai. Những nỗ lực tái thiết tập trung vào việc đảm bảo lòng trung thành của các tiểu bang Liên minh miền Nam trước đây đối với Hiến pháp Hoa Kỳ và đảm bảo quyền lợi cho những người Mỹ gốc Phi từng là nô lệ. Thuật ngữ "unreconstructed" được sử dụng như một từ miệt thị để mô tả những người từ chối chấp nhận những thay đổi này, đặc biệt là những người thực hiện các hành vi nổi loạn, bạo lực hoặc các biện pháp cản trở đối với các chính sách Tái thiết. Nhóm này bao gồm những người ủng hộ Liên minh miền Nam, cựu binh Liên minh miền Nam và các chính trị gia da trắng bảo thủ tin rằng trật tự xã hội cũ nên được khôi phục. Nhìn chung, thuật ngữ "unreconstructed" đã trở thành một sự chia rẽ chính trị trong thời kỳ hậu Nội chiến khi nó đặt những người Cộng hòa hòa giải chống lại những người Dân chủ được gọi là chưa được tái thiết, những người kiên cường hơn trong việc duy trì những định kiến ​​truyền thống ở Deep South. Thuật ngữ này ít được sử dụng ngày nay, nhưng ý nghĩa lịch sử của nó vẫn tiếp tục định hướng cho cuộc thảo luận về các vấn đề như chủng tộc, bình đẳng và tái thiết lịch sử.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông được xây dựng lại, không được tái thiết

namespace
Ví dụ:
  • The old-fashioned gentleman remained unreconstructed in his beliefs, refusing to compromise his traditional values.

    Người đàn ông cổ điển vẫn giữ vững niềm tin của mình, từ chối thỏa hiệp các giá trị truyền thống.

  • The Civil War veteran never fully reconciled himself to the modern world and remained unreconstructed in his secluded mountain cabin.

    Người cựu chiến binh Nội chiến này không bao giờ hoàn toàn hòa nhập với thế giới hiện đại và vẫn sống khép kín trong căn nhà gỗ trên núi hẻo lánh của mình.

  • Some historians argue that certain aspects of Southern culture, such as its fixation on heritage and tradition, have resulted in an unreconstructed mindset that still persists today.

    Một số nhà sử học cho rằng một số khía cạnh của văn hóa miền Nam, chẳng hạn như sự ám ảnh về di sản và truyền thống, đã dẫn đến một tư duy chưa được xây dựng lại và vẫn tồn tại cho đến ngày nay.

  • Despite the legalization of gay marriage, there are still many unreconstructed homophobes who continue to harbor prejudicial attitudes.

    Bất chấp việc hôn nhân đồng giới đã được hợp pháp hóa, vẫn còn rất nhiều người kỳ thị người đồng tính vẫn tiếp tục nuôi dưỡng thái độ định kiến.

  • In a world increasingly dominated by technology, some people have remained unreconstructed, clinging stubbornly to analog methods and old-fashioned habits.

    Trong một thế giới ngày càng bị công nghệ chi phối, một số người vẫn không thay đổi, cố chấp bám vào các phương pháp tương tự và thói quen lỗi thời.

  • The civil rights activist was dismayed to find that some of her fellow citizens were thoroughly unreconstructed in their views on race and equality.

    Nhà hoạt động vì quyền công dân đã rất thất vọng khi thấy rằng một số người dân đồng hương của bà có quan điểm hoàn toàn không đúng đắn về chủng tộc và bình đẳng.

  • The author's unreconstructed approach to life, combined with her biting wit, made her a formidable force in the literary world.

    Cách tiếp cận cuộc sống không thay đổi của tác giả, kết hợp với sự dí dỏm sâu sắc, đã khiến bà trở thành một thế lực đáng gờm trong thế giới văn học.

  • The politician's unflinching commitment to his principles, however outmoded they may seem to some, earned him the respect of many unreconstructed conservatives.

    Sự cam kết không lay chuyển của chính trị gia này đối với các nguyên tắc của mình, mặc dù chúng có vẻ lỗi thời đối với một số người, đã giúp ông giành được sự tôn trọng của nhiều người bảo thủ trung thành.

  • Some Americans, disillusioned by the current political climate, have retreated into an unreconstructed ideology that is alarmingly similar to that of past eras.

    Một số người Mỹ, chán nản với tình hình chính trị hiện tại, đã rút lui vào một hệ tư tưởng chưa được xây dựng lại, đáng báo động là giống với hệ tư tưởng của các thời đại trước.

  • Despite numerous advances in medicine and technology, there are still some unreconstructed practitioners who cling to outmoded medical practices that are no longer supported by science.

    Mặc dù y học và công nghệ đã có nhiều tiến bộ, nhưng vẫn còn một số bác sĩ chưa được đào tạo lại vẫn bám vào các phương pháp y học lỗi thời không còn được khoa học hỗ trợ.