Định nghĩa của từ unrepentant

unrepentantadjective

không ăn năn

/ˌʌnrɪˈpentənt//ˌʌnrɪˈpentənt/

Từ "unrepentant" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "inrepetans", có nghĩa là "không lặp lại", và tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ một người từ chối rút lại hoặc rút lại tuyên bố hoặc ý kiến ​​của mình, thường trong bối cảnh bất đồng về thần học. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm ý nghĩa từ chối xin lỗi hoặc tỏ ra hối hận về những hành động tiêu cực. Ngày nay, "unrepentant" được dùng để mô tả một người vẫn cố chấp không muốn thay đổi cách sống hoặc thừa nhận hành vi sai trái của mình, thường theo cách thách thức hoặc ngoan cố. Mặc dù có nguồn gốc phức tạp, từ này đã trở thành một phần phổ biến của tiếng Anh hiện đại, được dùng để mô tả những cá nhân kiên định với niềm tin của mình, dù đáng ngưỡng mộ hay đáng chê trách.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông ân hận, không ăn năn, không hối hận

namespace
Ví dụ:
  • Despite being caught in the illegal activity, the unrepentant criminal continued to deny any wrongdoing.

    Mặc dù bị bắt quả tang đang thực hiện hành vi phạm pháp, tên tội phạm vẫn tiếp tục phủ nhận mọi hành vi sai trái.

  • The accused thief remained unrepentant during his trial, refusing to express any remorse for his actions.

    Trong suốt phiên tòa, tên trộm bị cáo buộc vẫn không tỏ ra hối hận, từ chối bày tỏ sự hối hận về hành động của mình.

  • In front of the entire school assembly, the student who cheated on the exams remained unrepentant and unfazed by the consequences.

    Trước toàn thể hội đồng nhà trường, học sinh gian lận trong kỳ thi vẫn không hề hối hận và không hề nao núng trước hậu quả.

  • The convicted murderer stood in the courtroom, unrepentant and unapologetic for the crime he had committed.

    Kẻ giết người bị kết án đứng tại phòng xử án, không hề ăn năn và hối lỗi về tội ác mà hắn đã gây ra.

  • The politician under scrutiny for embezzlement blatantly refused to acknowledge any wrongdoing and remained unrepentant in the face of mounting evidence.

    Chính trị gia đang bị điều tra vì tội tham ô đã trắng trợn từ chối thừa nhận mọi hành vi sai trái và vẫn không hối hận trước các bằng chứng ngày càng tăng.

  • Even after being caught in multiple lies, the dishonest business executive acted unrepentant and continued to deceive others.

    Ngay cả sau khi bị phát hiện nói dối nhiều lần, giám đốc doanh nghiệp không trung thực vẫn hành động không hối hận và tiếp tục lừa dối người khác.

  • The gang member who had been responsible for the drive-by shooting stood in court, unapologetic and unrepentant, displaying no remorse for the harm he had caused.

    Thành viên băng đảng chịu trách nhiệm cho vụ nổ súng đã đứng tại tòa, không hề hối hận và không hề ăn năn, không hề tỏ ra hối hận về những tổn hại mà mình đã gây ra.

  • The celebrity who had been caught in a scandal of sexual misconduct showed no remorse and remained unrepentant, instead choosing to blame the victim and deflect any responsibility.

    Người nổi tiếng bị phát hiện có hành vi quấy rối tình dục không hề tỏ ra hối hận và không ăn năn, thay vào đó lại chọn cách đổ lỗi cho nạn nhân và trốn tránh trách nhiệm.

  • The corrupt judge who had been caught accepting bribes remained unrepentant, refusing to cooperate with the authorities and blatantly disregarding the law.

    Vị thẩm phán tham nhũng bị phát hiện nhận hối lộ vẫn không hề hối hận, từ chối hợp tác với chính quyền và trắng trợn coi thường pháp luật.

  • Despite being presented with overwhelming evidence, the accused perpetrator of a major heist held on to his innocence, remaining unrepentant and unwilling to admit any wrongdoing.

    Mặc dù được trình bày với bằng chứng rõ ràng, thủ phạm bị cáo buộc trong vụ trộm lớn vẫn khăng khăng cho rằng mình vô tội, không hối hận và không muốn thừa nhận bất kỳ hành vi sai trái nào.