Định nghĩa của từ recalcitrant

recalcitrantadjective

ngoan cố

/rɪˈkælsɪtrənt//rɪˈkælsɪtrənt/

Từ "recalcitrant" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re-" có nghĩa là "again" và "calcitrare" có nghĩa là "đá lại" hoặc "bướng bỉnh". Vào thế kỷ 16, cụm từ tiếng Latin "recalcitrans" được dùng để mô tả một con ngựa từ chối bị kiểm soát hoặc bị trói, do đó có nghĩa là bướng bỉnh hoặc nổi loạn. Từ này đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 17 và ban đầu dùng để chỉ một con ngựa hoặc một loài động vật từ chối tuân theo. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để mô tả những người không tuân theo, thách thức hoặc chống lại thẩm quyền. Ngày nay, "recalcitrant" thường được dùng để mô tả những cá nhân hoặc thực thể không hợp tác, bướng bỉnh hoặc không muốn tuân thủ các quy tắc hoặc quy định. Nguồn gốc từ ngựa của từ này vẫn còn rõ ràng trong hàm ý về sự bướng bỉnh và từ chối bị thuần hóa, cho dù ám chỉ đến ngựa hay con người!

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay câi lại, hay chống lại, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố

type danh từ

meaningngười hay câi lại, người hay chống lại, người cứng đầu cứng cổ, người ngoan cố

namespace
Ví dụ:
  • The congressmen refused to approve the new bill, displaying a stubborn and recalcitrant attitude towards compromise.

    Các đại biểu quốc hội từ chối thông qua dự luật mới, thể hiện thái độ cứng đầu và cố chấp đối với sự thỏa hiệp.

  • Despite the repeated requests of the supervisor, the employee remained recalcitrant and refused to complete the necessary training.

    Bất chấp những yêu cầu liên tục của người giám sát, nhân viên vẫn ngoan cố và từ chối hoàn thành khóa đào tạo cần thiết.

  • The rebellious teenagers behaved with an obstinate and recalcitrant spirit, ignoring the consequences of their actions.

    Những thiếu niên nổi loạn này hành động với tinh thần cố chấp và ngoan cố, bất chấp hậu quả của hành động của mình.

  • The criminal, despite being presented with overwhelming evidence, remained recalcitrant and denied any involvement in the crime.

    Mặc dù đã được trình bày bằng chứng rõ ràng, tên tội phạm vẫn ngoan cố và phủ nhận mọi liên quan đến tội ác.

  • The patient's refusal to follow the doctor's instructions was a clear indication of a recalcitrant and non-compliant attitude towards treatment.

    Việc bệnh nhân từ chối làm theo hướng dẫn của bác sĩ là dấu hiệu rõ ràng cho thấy thái độ cứng đầu và không tuân thủ điều trị.

  • The politician's recalcitrant stance on the issue was becoming a major obstacle to progress and cooperation in the legislative process.

    Lập trường cứng đầu của chính trị gia này về vấn đề này đang trở thành trở ngại lớn cho sự tiến triển và hợp tác trong quá trình lập pháp.

  • The examination results of the students were poor due to their recalcitrant and lackadaisical approach towards studying.

    Kết quả thi của học sinh kém do thái độ học tập chậm chạp và thiếu quyết tâm.

  • The company's refusal to implement the suggested changes was a sign of a recalcitrant and uncooperative attitude towards progress and innovation.

    Việc công ty từ chối thực hiện những thay đổi được đề xuất là dấu hiệu của thái độ cứng đầu và không hợp tác đối với sự tiến bộ và đổi mới.

  • The captain's recalcitrant approach towards safety protocols was a risky and dangerous path that could lead to catastrophic consequences.

    Cách tiếp cận cứng nhắc của thuyền trưởng đối với các quy trình an toàn là một con đường nguy hiểm và rủi ro có thể dẫn đến hậu quả thảm khốc.

  • The charity organization faced a severe shortage of funds as a result of the recalcitrant and unwilling donors who refused to support their cause.

    Tổ chức từ thiện này phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt tiền nghiêm trọng do những nhà tài trợ cứng đầu và không muốn ủng hộ mục đích của họ.