Định nghĩa của từ intractable

intractableadjective

khó khăn

/ɪnˈtræktəbl//ɪnˈtræktəbl/

Từ "intractable" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "tractare", có nghĩa là "kéo" hoặc "xử lý". Trong tiếng Latin thời trung cổ, tiền tố "in-" (có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với") được thêm vào "tractare" để tạo thành tính từ "intractabilis", có nghĩa là "không được kéo hoặc xử lý". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ thứ gì đó không thể kéo hoặc di chuyển, chẳng hạn như một con ngựa bướng bỉnh hoặc một hành khách không hợp tác. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm những thứ chống lại hoặc từ chối được quản lý, điều hành hoặc kiểm soát. Ngày nay, "intractable" thường được sử dụng để mô tả một vấn đề, người hoặc tình huống khó xử lý hoặc giải quyết. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "intractable" vẫn mang hương vị Anh đặc trưng, ​​phản ánh tình yêu của ngôn ngữ này đối với tiền tố và quan niệm rằng ngay cả những điều cứng đầu nhất cũng có thể bị bỏ qua hoặc khắc phục.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcứng đầu cứng cổ, khó bảo (người)

meaningkhó uốn nắn, khó làm (vật liệu...)

meaningkhó chữa (bệnh...)

namespace
Ví dụ:
  • The company's financial situation has become increasingly intractable, leading to a potential bankruptcy.

    Tình hình tài chính của công ty ngày càng trở nên khó khăn, dẫn đến nguy cơ phá sản.

  • Despite repeated attempts to find a solution, the conflict between the two powerful nations remains intractable.

    Bất chấp nhiều nỗ lực tìm kiếm giải pháp, xung đột giữa hai quốc gia hùng mạnh vẫn không thể giải quyết.

  • The patient's cancer has spread to multiple organs, making their condition intractable and terminal.

    Ung thư của bệnh nhân đã di căn đến nhiều cơ quan, khiến tình trạng bệnh trở nên khó chữa và giai đoạn cuối.

  • The murder case has gone cold, with no new leads or witnesses coming forward, making the investigation intractable.

    Vụ án mạng đã đi vào ngõ cụt, không có manh mối hay nhân chứng mới nào xuất hiện, khiến cuộc điều tra trở nên khó khăn.

  • The lawsuit against the corporation has dragged on for years due to complications and disagreements, making it an intractable legal battle.

    Vụ kiện chống lại công ty đã kéo dài trong nhiều năm do có nhiều phức tạp và bất đồng, khiến đây trở thành một cuộc chiến pháp lý khó giải quyết.

  • The online murder thriller game has gained a notorious reputation for being intractable, with players struggling to solve its complex puzzles.

    Trò chơi kinh dị giết người trực tuyến này nổi tiếng là khó giải, khiến người chơi phải vật lộn để giải những câu đố phức tạp.

  • Thecustomer's complaint about the product has become intractable, as they refuse to accept a refund or exchange.

    Khiếu nại của khách hàng về sản phẩm trở nên khó giải quyết vì họ từ chối chấp nhận hoàn lại tiền hoặc đổi hàng.

  • The victim's disappearance case has left the authorities puzzled and at a loss for how to proceed, making it an intractable mystery.

    Vụ án mất tích của nạn nhân khiến các nhà chức trách bối rối và không biết phải giải quyết thế nào, khiến nó trở thành một bí ẩn khó giải quyết.

  • The situation in the warzone remains intractable due to ongoing hostility and lack of dialogue between the conflicting parties.

    Tình hình trong vùng chiến sự vẫn khó lường do sự thù địch liên tục và thiếu đối thoại giữa các bên xung đột.

  • The company's financial debts have become intractable, leading to potential bankruptcy and economic crisis.

    Các khoản nợ tài chính của công ty đã trở nên khó giải quyết, dẫn đến nguy cơ phá sản và khủng hoảng kinh tế.