Định nghĩa của từ obstreperous

obstreperousadjective

khó chịu

/əbˈstrepərəs//əbˈstrepərəs/

Từ "obstreperous" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "obstinare", có nghĩa là "kiên định" hoặc "bướng bỉnh". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin này được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "obstreperous," ban đầu có nghĩa là "không muốn tuân thủ" hoặc "chống lại thẩm quyền". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để mô tả một người hoặc một vật không chỉ bướng bỉnh mà còn hỗn láo, ồn ào và khó quản lý. Ngày nay, "obstreperous" thường được dùng để mô tả một người không vâng lời, không hợp tác và hay cáu kỉnh. Điều thú vị là hàm ý của từ này thường là trung tính, ám chỉ một cá nhân có ý chí mạnh mẽ chứ không phải là một người độc ác. Vì vậy, lần tới khi bạn gặp một người nào đó đang tỏ ra bướng bỉnh, bạn có thể hiểu được nguồn gốc tiếng Latin đằng sau từ hấp dẫn này!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningâm ỉ, om sòm; la lối om sòm, phản đối om sòm

meaninghay quấy rối, bất trị

namespace
Ví dụ:
  • The protesters outside the city hall became increasingly obstreperous as the night wore on, with some members of the crowd hurling rocks and shouting obscenities at the police officers.

    Những người biểu tình bên ngoài tòa thị chính ngày càng trở nên hung hãn hơn khi đêm về, một số người trong đám đông ném đá và la hét những lời tục tĩu vào cảnh sát.

  • The obstreperous child continued to scream and kick his feet in the middle of the grocery store, causing chaos and frustrating other shoppers.

    Đứa trẻ hung dữ vẫn tiếp tục la hét và đá chân giữa cửa hàng tạp hóa, gây hỗn loạn và làm những người mua sắm khác khó chịu.

  • The obstreperous customer refused to leave the restaurant until he received a full refund for his meal, despite the fact that he had eaten most of it.

    Vị khách hàng bướng bỉnh này từ chối rời khỏi nhà hàng cho đến khi được hoàn lại toàn bộ tiền cho bữa ăn của mình, mặc dù ông ta đã ăn gần hết bữa ăn.

  • The obstreperous suspect resisted arrest, kicking and biting the officers who were trying to handcuff him.

    Nghi phạm hung hăng này đã chống lại lệnh bắt giữ, đá và cắn những cảnh sát đang cố còng tay anh ta.

  • The obstreperous senator displayed unprecedented levels of obstinacy during the budget hearing, refusing to budge from his position despite overwhelming opposition.

    Vị thượng nghị sĩ bướng bỉnh này đã thể hiện mức độ ngoan cố chưa từng có trong phiên điều trần về ngân sách, từ chối thay đổi lập trường mặc dù có sự phản đối áp đảo.

  • The obstreperous dog barked and lunged at every passerby, making it a nuisance for the neighbors and difficult for the owner to take it for walks.

    Con chó hung dữ sủa và lao vào mọi người qua đường, gây phiền toái cho hàng xóm và gây khó khăn cho chủ khi dắt nó đi dạo.

  • The obstreperous orchestra member refused to cooperate during rehearsals, causing discord and tension among the other musicians.

    Thành viên dàn nhạc bướng bỉnh này đã từ chối hợp tác trong buổi tập, gây ra sự bất hòa và căng thẳng giữa các nhạc công khác.

  • The obstreperous student interrupted the teacher repeatedly during class, insisting on answering every question and challenging the authority of the professor.

    Cậu sinh viên bướng bỉnh này liên tục ngắt lời giáo viên trong giờ học, khăng khăng trả lời mọi câu hỏi và thách thức thẩm quyền của giáo sư.

  • The obstreperous bird refused to leave the building, making it difficult for the office workers to do their jobs and forcing the facility manager to call in a professional bird removal service.

    Con chim hung dữ từ chối rời khỏi tòa nhà, khiến các nhân viên văn phòng khó có thể làm việc và buộc người quản lý cơ sở phải gọi dịch vụ loại bỏ chim chuyên nghiệp.

  • The obstreperous neighbor continued to make loud noises late into the night, disregarding the complaints of the other residents and causing significant disturbance to the entire community.

    Người hàng xóm hung hăng này tiếp tục gây tiếng ồn lớn đến tận đêm khuya, bất chấp lời phàn nàn của những cư dân khác và gây ra sự xáo trộn đáng kể cho toàn bộ cộng đồng.