Định nghĩa của từ unbending

unbendingadjective

không ngừng nghỉ

/ˌʌnˈbendɪŋ//ˌʌnˈbendɪŋ/

"Unbending" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và động từ "bending". "Bend" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bendan", có nghĩa là "cong". Do đó, "Unbending" theo nghĩa đen là "không cong", nhưng nó đã phát triển để mô tả một người cứng nhắc, kiên quyết hoặc bướng bỉnh. Nghĩa này phản ánh hình ảnh vật lý của một thứ gì đó từ chối nhượng bộ hoặc thay đổi hình dạng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcứng, không uốn cong được

meaningcứng cỏi; bất khuất

namespace
Ví dụ:
  • The old oak tree in the park stands unbending against the strong winds that blow through the city.

    Cây sồi cổ thụ trong công viên vẫn đứng vững trước những cơn gió mạnh thổi qua thành phố.

  • The athlete's willpower was unbending as she ran the marathon, determined to reach the finish line.

    Ý chí của vận động viên này rất mạnh mẽ khi cô chạy marathon, quyết tâm về đích.

  • The grammar rules in the English language are unbending, and learners must adhere to them strictly.

    Các quy tắc ngữ pháp trong tiếng Anh rất cứng nhắc và người học phải tuân thủ nghiêm ngặt.

  • The defendant presented an unbending demeanour in court, refusing to answer any uncomfortable questions.

    Bị cáo tỏ ra cứng rắn tại tòa, từ chối trả lời bất kỳ câu hỏi khó chịu nào.

  • The unbending ridges of the desert dunes stretched out as far as the eye could see.

    Những rặng đồi cát sa mạc thẳng tắp trải dài đến tận chân trời.

  • The wire in the fence was unbending, refusing to be bent out of shape no matter how much force was applied.

    Sợi dây trong hàng rào không hề bị uốn cong, không hề bị biến dạng dù có tác dụng lực mạnh đến mức nào.

  • The old man's principles and values remain unbending, and he refuses to compromise on them.

    Những nguyên tắc và giá trị của ông già vẫn không thay đổi, và ông từ chối thỏa hiệp về chúng.

  • The soldier stood unbending and at attention as the national anthem was played.

    Người lính đứng nghiêm và không hề cúi mình khi quốc ca được cử hành.

  • The unbending grains of sand steadily fell through the narrow hourglass.

    Những hạt cát thẳng tắp rơi đều đặn qua chiếc đồng hồ cát hẹp.

  • The coach's expectations for his players were unbending, and only the most disciplined and dedicated players would fit into his team.

    Kỳ vọng của huấn luyện viên đối với các cầu thủ là không thay đổi, và chỉ những cầu thủ kỷ luật và tận tụy nhất mới có thể phù hợp với đội của ông.

Từ, cụm từ liên quan

All matches