Định nghĩa của từ inexorable

inexorableadjective

khó hiểu

/ɪnˈeksərəbl//ɪnˈeksərəbl/

Từ "inexorable" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" (có nghĩa là "not") và "exora" (có nghĩa là "mang ra, hấp dẫn"). Khi kết hợp lại, "inexorable" mô tả một thứ gì đó hoàn toàn không thể ngăn cản và hấp dẫn, với sự nhấn mạnh vào sức mạnh không lay chuyển của nó. Thuật ngữ này đã đi vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 16 và được sử dụng để mô tả các sự kiện, hành động hoặc lực lượng dường như không thể thay đổi hoặc không thể tránh khỏi, chẳng hạn như sự tiến triển tất yếu của thời gian, lực kéo của trọng lực hoặc sự tiến triển không ngừng của một căn bệnh. Ngày nay, "inexorable" vẫn được sử dụng rộng rãi trong văn học và ngôn ngữ Anh, vừa là danh từ vừa là tính từ, để mô tả các lực lượng không thể khuất phục hoặc không thể ngăn cản mà không thể tránh khỏi hoặc dừng lại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông lay chuyển được, không động tâm, không mủi lòng

namespace
Ví dụ:
  • The effects of climate change are inexorable, leading to sea level rise and more frequent natural disasters.

    Những tác động của biến đổi khí hậu là không thể tránh khỏi, dẫn đến mực nước biển dâng cao và thiên tai xảy ra thường xuyên hơn.

  • The aging process is an inexorable fact of life, and with it comes a host of health concerns.

    Quá trình lão hóa là một thực tế không thể tránh khỏi của cuộc sống, và đi kèm với nó là nhiều vấn đề về sức khỏe.

  • The stealth bomber silently glided through the sky, an inexorable force of American military might.

    Máy bay ném bom tàng hình lướt nhẹ nhàng trên bầu trời, một sức mạnh quân sự không thể ngăn cản của Hoa Kỳ.

  • The retail industry has been irrevocably transformed by the rise of e-commerce, an inexorable trend that shows no signs of stopping.

    Ngành bán lẻ đã có sự thay đổi không thể tránh khỏi nhờ sự phát triển của thương mại điện tử, một xu hướng tất yếu và không có dấu hiệu dừng lại.

  • The increasing demands of modern technology have brought about an inexorable need for more efficient and innovative solutions.

    Nhu cầu ngày càng tăng của công nghệ hiện đại đã mang lại nhu cầu cấp thiết về các giải pháp hiệu quả và sáng tạo hơn.

  • The breakdown of law and order in certain areas of the city has led to an inexorable surge in crime rates.

    Sự mất ổn định về luật pháp và trật tự ở một số khu vực của thành phố đã dẫn đến tỷ lệ tội phạm gia tăng không thể tránh khỏi.

  • The silent march of time seems to wear us down relentlessly, as we struggle to keep up with its inexorable course.

    Sự trôi qua thầm lặng của thời gian dường như không ngừng làm chúng ta mệt mỏi khi chúng ta phải vật lộn để theo kịp dòng chảy không thể tránh khỏi của nó.

  • The aging infrastructure of many developing countries is reaching its breaking point, an inexorable challenge that requires urgent attention.

    Cơ sở hạ tầng cũ kỹ của nhiều nước đang phát triển đang đến ngưỡng chịu đựng, một thách thức không thể tránh khỏi đòi hỏi phải được quan tâm khẩn cấp.

  • The rise of automation and artificial intelligence is an inexorable force that will continue to reshape the world of work.

    Sự phát triển của tự động hóa và trí tuệ nhân tạo là một lực lượng không thể tránh khỏi và sẽ tiếp tục định hình lại thế giới việc làm.

  • The constant push for progress and development has led to an inexorable erosion of the natural environment, leaving us to grapple with its long-term consequences.

    Sự thúc đẩy liên tục cho tiến bộ và phát triển đã dẫn đến sự xói mòn không thể tránh khỏi của môi trường tự nhiên, khiến chúng ta phải vật lộn với những hậu quả lâu dài của nó.